Definition of glissando

glissandonoun

glissando

/ɡlɪˈsændəʊ//ɡlɪˈsændəʊ/

The word "glissando" derives from the French language and arrives in the English vocabulary via Italian, where it is known as "glissando." The term originally emerged in 17th-century France as "glisser," which means "to slip" or "to slide." In its musical context, it refers to the smooth sliding movement of a finger or a slide from one note to the next without sounding any intermediate pitch. The word "glissando" can be applied to various instruments such as violin, cello, flute, or saxophone, where it creates a seamless and glittering transition between notes that mimics the sound of a continuously flowing melody. This musical technique, which can express a wide range of emotions and meanings, has become an essential part of the classical repertoire, particularly in contemporary music, where it adds a touch of melismatic quality to melodies. In summary, the origin of the word "glissando" can be traced back to the French language, where it means "to slip" or "to slide," and refers to a musical technique that produces a smooth and gliding effect between notes without sounding any intermediate pitch.

Summary
typedanh từ
meaning vuốt
namespace
Example:
  • The violinist played a stunning glissando from the highest note to the lowest, leaving the audience heartbroken.

    Nghệ sĩ vĩ cầm đã chơi một bản glissando tuyệt đẹp từ nốt cao nhất đến nốt thấp nhất, khiến khán giả vô cùng đau lòng.

  • The pianist's deft fingers produced a glissando that was both graceful and mesmerizing.

    Những ngón tay khéo léo của nghệ sĩ piano đã tạo ra một bản nhạc glissando vừa duyên dáng vừa mê hoặc.

  • The cellist's glissando slid effortlessly from one note to another, blurring the boundaries between them.

    Kỹ thuật glissando của nghệ sĩ cello nhẹ nhàng chuyển từ nốt này sang nốt khác, làm mờ ranh giới giữa chúng.

  • The trumpet player's glissandos were like a serene waterfall, cascading down the scale with ease.

    Những âm thanh glissandos của người chơi kèn trumpet giống như một thác nước thanh bình, chảy xuống theo thang âm một cách dễ dàng.

  • The saxophonist's glissandos in this piece were reminiscent of a train whistle echoing through the night.

    Những âm thanh glissandos của nghệ sĩ saxophone trong tác phẩm này gợi nhớ đến tiếng còi tàu vang vọng trong đêm.

  • The alto flute's glissando was like a shiver down the spine, sending chills through the audience.

    Âm thanh glissando của sáo alto giống như một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng, khiến toàn bộ khán giả rùng mình.

  • The tuba player's glissandos were deep and resonant, evoking images of a mountain storm.

    Những âm thanh glissando của người chơi kèn tuba sâu và vang, gợi lên hình ảnh của một cơn bão trên núi.

  • The french horn player's glissandos swirled around the room like a misty serenade.

    Những âm thanh glissandos của người chơi kèn cor vang vọng khắp phòng như một bản nhạc mơ hồ.

  • The cello's glissando soared like a bird in flight, ending on a high note that left the audience wanting more.

    Tiếng đàn cello vút lên như một chú chim đang bay, kết thúc bằng một nốt cao khiến khán giả muốn nghe thêm.

  • The English horn player's glissando was like a dreamy landscape, blurring the lines between reality and fantasy.

    Tiếng glissando của người chơi kèn Anh giống như một bức tranh phong cảnh mơ màng, làm mờ ranh giới giữa thực tế và tưởng tượng.