Definition of gimmick

gimmicknoun

mánh lới

/ˈɡɪmɪk//ˈɡɪmɪk/

The word "gimmick" has an interesting origin. It originated in the late 18th century as a slang term in the United States, particularly in the world of vaudeville and entertainment. A "gimmick" referred to a clever or flashy device used by performers, such as magicians, jugglers, or musicians, to attract audiences and gain attention. These gimmicks might have included tricks, illusions, or novelty items. Over time, the term "gimmick" expanded to include any device or technique used to gain an advantage or create a false impression. Today, the word is often used in a more general sense to describe a catchy or attention-grabbing feature, whether in entertainment, marketing, or other contexts.

namespace
Example:
  • The carnival offered a variety of gimmicky games that promised prizes but were impossible to win.

    Lễ hội có nhiều trò chơi hấp dẫn hứa hẹn có giải thưởng nhưng không thể thắng được.

  • The infomercial promoting the new weight loss gimmick promised instant results, but it was nothing more than a fad.

    Quảng cáo trên truyền hình quảng bá cho mánh khóe giảm cân mới hứa hẹn kết quả tức thì, nhưng thực chất đó chỉ là trào lưu nhất thời.

  • The fast-food chain introduced a new burger with unconventional toppings that seemed like a novelty gimmick more than a serious menu item.

    Chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này đã giới thiệu một loại burger mới với các loại topping không theo thông lệ, trông giống như một chiêu trò mới lạ hơn là một món ăn nghiêm túc trong thực đơn.

  • The comedian used a variety of gimmicks, like props and exaggerated facial expressions, to keep the audience entertained.

    Nghệ sĩ hài này đã sử dụng nhiều thủ thuật như đạo cụ và biểu cảm khuôn mặt cường điệu để giữ cho khán giả thích thú.

  • The magician's latest gimmick involved a live animal, but it left the audience feeling uneasy and uncomfortable.

    Chiêu trò mới nhất của ảo thuật gia này liên quan đến một con vật sống, nhưng nó khiến khán giả cảm thấy lo lắng và không thoải mái.

  • The contestant on the game show relied heavily on gimmicky strategies, but they ultimately fell short.

    Người chơi trong chương trình này đã dựa rất nhiều vào các chiến lược lừa đảo, nhưng cuối cùng họ đã thất bại.

  • The store owner made the mistake of relying too heavily on gimmicky sales tactics, which left many customers feeling skeptical and distrustful.

    Chủ cửa hàng đã mắc sai lầm khi dựa quá nhiều vào các chiêu trò bán hàng, khiến nhiều khách hàng cảm thấy nghi ngờ và mất lòng tin.

  • The marketing team came up with a lustrous scheme to attract customers, but it ended up being too gimmicky and fell flat.

    Nhóm tiếp thị đã đưa ra một kế hoạch hấp dẫn để thu hút khách hàng, nhưng cuối cùng lại quá phô trương và thất bại.

  • The politician's campaign used a variety of gimmicks, like funny ads and stunts, to distract from important issues.

    Chiến dịch của chính trị gia này đã sử dụng nhiều chiêu trò, như quảng cáo và pha nguy hiểm hài hước, để đánh lạc hướng sự chú ý khỏi những vấn đề quan trọng.

  • The start-up's latest gimmick involved a high-tech product that promised to revolutionize the industry, but skeptics wondered if it was all hype.

    Chiêu trò mới nhất của công ty khởi nghiệp này liên quan đến một sản phẩm công nghệ cao hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp, nhưng những người hoài nghi tự hỏi liệu đó có phải chỉ là trò thổi phồng hay không.