tiếng lóng
/ˈdʒɪbə(r)//ˈdʒɪbər/The word "gibber" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Middle English word "gibben," meaning to chatter or prattle. This term was likely influenced by the Old French word "gìber," which means to babble or talk nonsense. In its early usage, "gibber" referred to the act of speaking rapidly or unintelligibly, often in a mindless or foolish manner. Over time, the term took on a connotation of senselessness or incoherence, implying that someone was speaking nonsense or drivel. In modern English, "gibber" can still be used to describe someone or something that is speaking or behaving in an absurd, foolish, or incomprehensible way. Despite its somewhat negative connotations, the word "gibber" remains a colorful and expressive term in the English language.
Các nhà nghiên cứu đã phải vật lộn để hiểu được những từ ngữ vô nghĩa mà những người tham gia thử nghiệm tạo ra trong quá trình thí nghiệm ngôn ngữ.
Vì họ nói chuyện bằng tiếng nước ngoài nên khách du lịch chỉ có thể nghe những lời vô nghĩa và lắc đầu.
Những lời nói vô nghĩa của bị cáo trong phiên tòa khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn khó có thể hiểu được câu chuyện của bị cáo.
Khả năng nói của người già đã yếu đi đến mức họ chỉ có thể nghe được những tiếng vô nghĩa.
Nhân viên dịch vụ khách hàng ở đầu dây bên kia nói những lời vô nghĩa khiến khách hàng bực bội.
Những dự đoán của phóng viên thời tiết đã trở nên vô nghĩa, khiến người dân địa phương khó có thể chuẩn bị cho cơn bão sắp tới.
Các bác sĩ tranh luận xem liệu những âm thanh khó hiểu của bệnh nhân có phải là tiếng vô nghĩa hay thực sự là một hình thức giao tiếp.
Giọng hát ngẫu hứng của nhạc sĩ chuyển thành một mớ hỗn độn không mạch lạc khiến khán giả bối rối.
Người kỹ sư chỉ có thể nghe thấy những âm thanh hỗn tạp phát ra từ cỗ máy bị trục trặc.
Giấc mơ của nhân vật chính đầy rẫy những điều vô nghĩa, khiến họ cảm thấy mất phương hướng khi thức dậy.