người khổng lồ
/ˌdʒaɪənˈtes//ˈdʒaɪəntəs/"Giantess" originates from the Old French word "geante," meaning "giant woman." "Geante" itself stems from the Latin "gigas," referring to a giant, likely influenced by the Greek myth of the Gigantes, powerful giants who challenged the Olympian gods. The "-ess" suffix, common in English, indicates a feminine form, thus giving us "giantess" for a female giant.
Người khổng lồ này cao hơn tòa nhà chọc trời, đổ bóng dài xuống những con phố đông đúc bên dưới.
Ở vùng đất của những truyền thuyết và thần thoại, một nữ khổng lồ tên là Thalassa cai trị những vùng biển rộng lớn, điều khiển thủy triều bằng ý chí mạnh mẽ của mình.
Tiếng gầm của nữ khổng lồ vang vọng khắp khu rừng, khiến những cái cây lắc lư và lá cây xào xạc trong sự tôn kính.
Cung điện cổ kính của nữ khổng lồ lấp lánh bằng đá quý và vàng, minh chứng cho sự khôn ngoan và giàu có được tích lũy qua nhiều thế kỷ.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, nữ khổng lồ duỗi chân tay ra, khiến mặt đất rung chuyển dữ dội như sấm sét.
Trái tim của người khổng lồ rộng lớn như vũ trụ mà bà đang ngắm nhìn, trí tuệ của bà vượt xa tầm hiểu biết của con người.
Hơi thở của nữ khổng lồ là một cơn gió mạnh thổi bay những đám mây, để lộ bầu trời sáng rực rỡ phía trên.
Nụ cười của người khổng lồ là sự ấm áp lan tỏa khắp vùng đất, lấp đầy mọi ngóc ngách bằng niềm vui rạng rỡ.
Cái chạm của người khổng lồ là sự vuốt ve thì thầm những bí mật với trái đất, đánh thức những cánh đồng xanh tươi nở rộ với niềm đam mê mãnh liệt.
Giọng nói của nữ khổng lồ như tiếng sấm vang vọng khắp các ngọn đồi, mời gọi mọi người tìm kiếm sự an ủi và hy vọng dưới vòng tay yêu thương của bà.