Definition of giantess

giantessnoun

người khổng lồ

/ˌdʒaɪənˈtes//ˈdʒaɪəntəs/

"Giantess" originates from the Old French word "geante," meaning "giant woman." "Geante" itself stems from the Latin "gigas," referring to a giant, likely influenced by the Greek myth of the Gigantes, powerful giants who challenged the Olympian gods. The "-ess" suffix, common in English, indicates a feminine form, thus giving us "giantess" for a female giant.

Summary
type danh từ
meaningngười đàn bà khổng lồ
namespace
Example:
  • The giantess towered over the skyscraper, casting a long shadow on the busy streets below.

    Người khổng lồ này cao hơn tòa nhà chọc trời, đổ bóng dài xuống những con phố đông đúc bên dưới.

  • In the land of legends and myths, a giantess named Thalassa ruled over the mighty seas, controlling the tides with her powerful will.

    Ở vùng đất của những truyền thuyết và thần thoại, một nữ khổng lồ tên là Thalassa cai trị những vùng biển rộng lớn, điều khiển thủy triều bằng ý chí mạnh mẽ của mình.

  • The giantess's roar echoed through the forest, causing lumbering trees to sway and leaves to rustle in reverence.

    Tiếng gầm của nữ khổng lồ vang vọng khắp khu rừng, khiến những cái cây lắc lư và lá cây xào xạc trong sự tôn kính.

  • The giantess's ancient palace sparkled with gems and gold, a testament to her wisdom and wealth accumulated throughout centuries.

    Cung điện cổ kính của nữ khổng lồ lấp lánh bằng đá quý và vàng, minh chứng cho sự khôn ngoan và giàu có được tích lũy qua nhiều thế kỷ.

  • As the sun began to set, the giantess stretched her limbs, sending a shudder through the earth that rumbled like thunder.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, nữ khổng lồ duỗi chân tay ra, khiến mặt đất rung chuyển dữ dội như sấm sét.

  • The giantess's heart was as vast as the cosmos she gazed upon, her wisdom extending beyond the horizon of human comprehension.

    Trái tim của người khổng lồ rộng lớn như vũ trụ mà bà đang ngắm nhìn, trí tuệ của bà vượt xa tầm hiểu biết của con người.

  • The giantess's breath was a gust of wind that blew away the clouds, revealing the bright and brilliant sky above her.

    Hơi thở của nữ khổng lồ là một cơn gió mạnh thổi bay những đám mây, để lộ bầu trời sáng rực rỡ phía trên.

  • The giantess's smile was a warmth that spread throughout the land, filling every nook and cranny with luminous delight.

    Nụ cười của người khổng lồ là sự ấm áp lan tỏa khắp vùng đất, lấp đầy mọi ngóc ngách bằng niềm vui rạng rỡ.

  • The giantess's touch was a caress that whispered secrets to the earth, awakening the verdant fields to bloom with a fervent passion.

    Cái chạm của người khổng lồ là sự vuốt ve thì thầm những bí mật với trái đất, đánh thức những cánh đồng xanh tươi nở rộ với niềm đam mê mãnh liệt.

  • The giantess's voice was a thunder that resonated through the hills, inviting all to seek solace and hope under her caring embrace.

    Giọng nói của nữ khổng lồ như tiếng sấm vang vọng khắp các ngọn đồi, mời gọi mọi người tìm kiếm sự an ủi và hy vọng dưới vòng tay yêu thương của bà.