Definition of garden centre

garden centrenoun

trung tâm làm vườn

/ˈɡɑːdn sentə(r)//ˈɡɑːrdn sentər/

The origin of the term "garden centre" can be traced back to the mid-20th century in the United Kingdom. Before this time, garden lovers had to visit specialist nurseries or florists to purchase plants and gardening supplies. However, as the popularity of gardening increased, a new type of retail outlet emerged - the garden centre. The first garden centre, known as Hillview Garden Centre, opened its doors in Surrey, England in 1961. The concept was a success, as it offered a one-stop-shop for all garden needs, including a wide range of plants, gardening tools, and outdoor furniture. The term "garden centre" was coined to describe these new-style retailers, which provided a central location for gardeners to find everything they needed. The garden centre industry has since grown significantly, with thousands of garden centres now operating throughout the UK and beyond. They have become popular shopping destinations, featuring not only plants and gardening supplies but also cafes, restaurants, and gift shops. The term "garden centre" has become a recognized part of the English language, as garden centres offer a convenient and versatile destination for anyone looking to enhance their garden or outdoor space.

namespace
Example:
  • My local garden centre has a wide variety of plants, from colorful flowers to lush foliage.

    Trung tâm làm vườn địa phương của tôi có rất nhiều loại cây, từ những bông hoa đầy màu sắc đến những tán lá tươi tốt.

  • I spent hours browsing the garden centre, trying to decide which new shrubs and bushes to add to my collection.

    Tôi đã dành nhiều giờ để tham quan trung tâm làm vườn, cố gắng quyết định xem nên thêm loại cây bụi và cây bụi mới nào vào bộ sưu tập của mình.

  • The garden centre's knowledgeable staff provided me with expert advice on how to care for my struggling rhododendron.

    Đội ngũ nhân viên hiểu biết của trung tâm làm vườn đã cung cấp cho tôi lời khuyên chuyên môn về cách chăm sóc cây đỗ quyên đang héo úa của tôi.

  • I'm planning a garden renovation, so I'm stocking up on seeds, soil, and compost from the garden centre.

    Tôi đang lên kế hoạch cải tạo khu vườn nên đang tích trữ hạt giống, đất và phân trộn từ trung tâm làm vườn.

  • With spring approaching, the garden centre is filled with blooming bulbs and seedlings, ready to be planted in sunny gardens.

    Khi mùa xuân đang đến gần, trung tâm làm vườn tràn ngập những củ hoa và cây giống đang nở rộ, sẵn sàng để trồng trong những khu vườn đầy nắng.

  • The garden centre's greenhouse is bursting with exotic plants and hard-to-find orchids.

    Nhà kính của trung tâm làm vườn tràn ngập các loại cây kỳ lạ và hoa lan khó tìm.

  • After a successful shopping trip to the garden centre, I felt proudly satisfied, holding all my new gardening supplies in my arms.

    Sau chuyến mua sắm thành công tại trung tâm làm vườn, tôi cảm thấy tự hào và hài lòng khi cầm trên tay tất cả các dụng cụ làm vườn mới.

  • I attended the garden centre's gardening workshop on rockery design, and now I'm busy creating my very own rock garden at home.

    Tôi đã tham dự hội thảo về thiết kế vườn đá tại trung tâm làm vườn và hiện tôi đang bận rộn tạo ra khu vườn đá của riêng mình tại nhà.

  • In between rainy days, I regularly visit the garden centre to pick up some fresh herbs and vegetables to grow at home.

    Vào những ngày mưa, tôi thường đến trung tâm làm vườn để mua một số loại thảo mộc và rau tươi về trồng ở nhà.

  • The garden centre's outdoor display area features a variety of garden equipment, patio furniture, and edible gardening items, making it a one-stop-shop for all my garden needs.

    Khu vực trưng bày ngoài trời của trung tâm làm vườn có nhiều loại thiết bị làm vườn, đồ nội thất sân vườn và các mặt hàng làm vườn có thể ăn được, khiến nơi đây trở thành điểm đến đáp ứng mọi nhu cầu làm vườn của tôi.