Definition of zoological garden

zoological gardennoun

vườn thú

/ˌzuːəˌlɒdʒɪkl ˈɡɑːdn//ˌzuːəˌlɑːdʒɪkl ˈɡɑːrdn/

The term "zoological garden" originated during the Renaissance period when wealthy nobles began to collect and display exotic animals as a sign of their social status. These animal collections were called "menageries" and were primarily located within castles or private estates. However, as scientific inquiry began to take hold in the 18th century, these menageries transformed into more academic endeavors. Naturalists and scientists sought to categorize and study these animals, much like they did with plants in botanical gardens. In 1828, London's Zoological Society was established with the goal of organizing a collection of animals for scientific study. Their first zoo, opened in 1829, was known as the London Zoological Gardens. The term "zoological garden" quickly caught on, as it accurately conveyed the educational and scientific focus of these institutions. Since then, zoos around the world have become important centers for conservation, education, and research. The word "zoological garden" remains a fitting description for these organizations, which play a crucial role in preserving and protecting the world's fauna for generations to come.

namespace
Example:
  • The zoological garden in the city is home to over 200 species of animals from around the world.

    Vườn thú trong thành phố là nơi sinh sống của hơn 200 loài động vật từ khắp nơi trên thế giới.

  • As an avid animal lover, Sarah visits the zoological garden every weekend to see the newborn elephant calf.

    Là một người yêu động vật, Sarah thường đến vườn thú vào mỗi cuối tuần để ngắm chú voi con mới sinh.

  • My children were thrilled to see the tigers and lions at the zoological garden on our family vacation.

    Các con tôi rất thích thú khi được nhìn thấy hổ và sư tử tại vườn thú trong kỳ nghỉ gia đình.

  • The zoological garden is also a popular destination for school children, who learn about different animal species and habitats.

    Vườn thú cũng là điểm đến phổ biến cho trẻ em đi học, nơi các em có thể tìm hiểu về nhiều loài động vật và môi trường sống khác nhau.

  • The zoological garden has implemented several conservation programs to protect endangered animal species.

    Vườn thú đã thực hiện một số chương trình bảo tồn để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The zoological garden is working on a new project to create a habitat for the critically endangered Sumatran tiger.

    Vườn thú đang thực hiện một dự án mới nhằm tạo ra môi trường sống cho loài hổ Sumatra đang có nguy cơ tuyệt chủng nghiêm trọng.

  • The zoological garden's primary objective is to promote conservation, education, and research in the field of zoology.

    Mục tiêu chính của vườn thú là thúc đẩy công tác bảo tồn, giáo dục và nghiên cứu trong lĩnh vực động vật học.

  • The garden houses several unique animals, such as the Bactrian camel, red pandas, and clouded leopards.

    Khu vườn là nơi sinh sống của nhiều loài động vật độc đáo, chẳng hạn như lạc đà hai bướu, gấu trúc đỏ và báo gấm.

  • The zoological garden also provides medical care and treatments to sick or injured animals, both rescued as well as those owned by the garden.

    Vườn thú cũng cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và điều trị cho các loài động vật bị bệnh hoặc bị thương, cả những loài được giải cứu và những loài do vườn sở hữu.

  • The zoological garden actively participates in collaborations and partnerships with other conservation organizations and researchers to contribute to global conservation efforts.

    Vườn thú tích cực tham gia hợp tác và liên kết với các tổ chức bảo tồn và nhà nghiên cứu khác để đóng góp vào nỗ lực bảo tồn toàn cầu.

Related words and phrases