a large area of land where people can grow flowers, vegetables, etc.
một diện tích đất rộng lớn nơi mọi người có thể trồng hoa, rau, v.v.
- The program helped 140 families find plots in community gardens.
Chương trình đã giúp 140 gia đình tìm được lô đất trong các khu vườn cộng đồng.
Related words and phrases
a garden that is made for many people to use and enjoy
một khu vườn được tạo ra để nhiều người sử dụng và tận hưởng
- The new community garden provides environmental and social benefits for local residents.
Khu vườn cộng đồng mới mang lại lợi ích về môi trường và xã hội cho người dân địa phương.