- The doctors and nurses on the frontlines of the hospital are working tirelessly to care for COVID-19 patients.
Các bác sĩ và y tá tuyến đầu của bệnh viện đang làm việc không mệt mỏi để chăm sóc bệnh nhân COVID-19.
- The soldiers on the frontline of the battle were facing heavy enemy fire.
Những người lính ở tuyến đầu của trận chiến đang phải đối mặt với hỏa lực dữ dội của kẻ thù.
- The firefighters at the frontline of the blaze were struggling to contain the spread of the fire.
Lực lượng cứu hỏa ở tuyến đầu của đám cháy đang phải vật lộn để ngăn chặn đám cháy lan rộng.
- The police officers on the frontline of the riot were trying to disperse the crowd with tear gas and rubber bullets.
Các cảnh sát ở tuyến đầu của cuộc bạo loạn đã cố gắng giải tán đám đông bằng hơi cay và đạn cao su.
- The healthcare workers on the frontlines of the pandemic are in constant need of personal protective equipment.
Những nhân viên y tế tuyến đầu chống lại đại dịch luôn cần thiết bị bảo vệ cá nhân.
- The teachers on the frontlines of the pandemic are having to adjust to remote learning to keep students safe.
Các giáo viên ở tuyến đầu chống lại đại dịch đang phải điều chỉnh hình thức học từ xa để đảm bảo an toàn cho học sinh.
- The volunteers on the frontlines of the disaster relief effort are providing food, water, and shelter to those in need.
Các tình nguyện viên ở tuyến đầu cứu trợ thiên tai đang cung cấp thực phẩm, nước uống và nơi trú ẩn cho những người có nhu cầu.
- The journalists on the frontlines of the protests were documenting the events as they unfolded in real-time.
Các nhà báo ở tuyến đầu của cuộc biểu tình đã ghi lại các sự kiện diễn ra theo thời gian thực.
- The emergency responders at the frontline of the disaster were providing vital medical and rescue services to those affected.
Những người ứng phó khẩn cấp ở tuyến đầu của thảm họa đã cung cấp các dịch vụ y tế và cứu hộ quan trọng cho những người bị ảnh hưởng.
- The climate activists on the frontlines of the environmental protests were calling for urgent action to combat climate change.
Các nhà hoạt động vì khí hậu ở tuyến đầu của các cuộc biểu tình vì môi trường đang kêu gọi hành động khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu.