Definition of frightful

frightfuladjective

kinh hoàng

/ˈfraɪtfl//ˈfraɪtfl/

The word "frightful" originates from the Old English word "friehtan," meaning "to frighten" or "to alarm." The word "friehtan" itself likely derives from the Proto-Germanic word "frihitan," which also means "to frighten." Over time, the word "friehtan" evolved into "frighten," and the suffix "-ful" was added to create "frightful," indicating the quality of being frightening or causing fear. The word has been used in English since the 14th century and continues to be a common term for something that is terrifying or alarming.

Summary
type tính từ
meaningghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng
meaning(thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng
namespace

used to emphasize how bad something is

được sử dụng để nhấn mạnh một cái gì đó xấu như thế nào

Example:
  • It was absolutely frightful!

    Nó thực sự khủng khiếp!

  • This room's in a frightful mess.

    Căn phòng này đang trong tình trạng lộn xộn khủng khiếp.

  • They’re making a frightful noise.

    Họ đang tạo ra một tiếng động khủng khiếp.

  • The storm that raged outside was truly frightful, with thunder and lightning crackling and flashing in every direction.

    Cơn bão đang hoành hành bên ngoài thực sự đáng sợ, với sấm sét nổ lách tách và chớp nhoáng khắp mọi hướng.

  • The haunted mansion loomed in front of them, its decrepit walls and overgrown garden presenting a deeply frightful sight.

    Ngôi biệt thự ma ám hiện ra trước mắt họ, những bức tường đổ nát và khu vườn rậm rạp tạo nên một cảnh tượng vô cùng đáng sợ.

Related words and phrases

very serious or unpleasant

rất nghiêm trọng hoặc khó chịu

Example:
  • a frightful accident

    một tai nạn khủng khiếp

Related words and phrases