tươi mát, khỏe khoắn
/ˈfrɛʃli/"Freshly" is a relatively modern word, combining the adjective "fresh" with the suffix "-ly". "Fresh" itself has Old English roots, derived from "frisc," meaning "strong, vigorous, healthy." This connection to vigor and newness likely contributed to its association with food and a recently made or acquired state. The "-ly" suffix, meaning "in a manner of," was added later to create "freshly" which emphasizes the recentness and freshness of something.
Hương thơm của cà phê mới pha lan tỏa trong không khí, thôi thúc tôi nhấp một ngụm.
Dưa trong sinh tố của tôi được cắt tươi, mang lại hương vị thơm ngon và tươi mát.
Tôi vừa mới nướng xong một ổ bánh mì mới ra lò. Hãy đến và ăn một miếng nhé.
Món salad trên đĩa của tôi được làm tươi với các loại rau giòn, tươi ngon.
Hải sản tại nhà hàng được đánh bắt tươi sống vào sáng hôm đó, đảm bảo chất lượng và hương vị.
Những bông hoa trên bệ cửa sổ nhà tôi vừa mới hái, vẫn còn tỏa hương thơm ngọt ngào.
Các loại trái cây và rau quả tươi ép được bày đầy trên kệ ở chợ nông sản vào mỗi sáng thứ Bảy.
Một cốc nước súp mì nóng hổi vừa nấu xong đánh thức vị giác của tôi bằng mùi thơm hấp dẫn.
Những màu sơn trên vải được trải mới, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc sống động và tươi tắn.
Phòng khách sạn được dọn dẹp sạch sẽ, mang lại bầu không khí ấm cúng và thân thiện, hoàn hảo để thư giãn.