Definition of brand new

brand newadjective

hoàn toàn mới

/ˌbrænd ˈnjuː//ˌbrænd ˈnuː/

The term "brand new" refers to items or products that are freshly produced, untouched, or unused. The phrase has its roots in the English language during the Middle Ages, where it was often associated with branding. In medieval times, ranchers and farmers would brand their livestock with unique markings to identify them as their property. The burned logo or symbol left on the animal's skin became known as their "brand." Eventually, this concept was extended to manufactured products as a way to denote their originality and authenticity. Brand new goods, such as clothes, furniture, or machinery, would be marked with the manufacturer's distinctive logo or symbol as a guarantee of their brand newness. The term's popularity increased during the 19th century, with the rise of mass-produced goods and the emergence of branded products. Consumers could now trust that a "brand new" item was freshly manufactured and of the highest quality. Today, "brand new" is a widely recognized and commonly used phrase in various contexts. It is often used in advertising to promote the latest products, and in daily conversation to describe anything that has not been previously used or experienced.

namespace
Example:
  • The salesman unveiled a line of brand new electronic devices that promised to revolutionize the tech industry.

    Nhân viên bán hàng đã giới thiệu một dòng thiết bị điện tử hoàn toàn mới hứa hẹn sẽ cách mạng hóa ngành công nghệ.

  • The shiny, brand new car gleamed in the showroom as the salesman handed the owner the keys.

    Chiếc xe mới tinh, sáng bóng lấp lánh trong phòng trưng bày khi nhân viên bán hàng trao chìa khóa cho chủ xe.

  • The brand new restaurant had a trendy vibe and the food wasmouth-watering.

    Nhà hàng mới có phong cách thời thượng và đồ ăn rất ngon.

  • The students were excited to start lessons in their brand new school building.

    Các em học sinh rất hào hứng khi bắt đầu bài học tại tòa nhà trường mới.

  • The offices were furnished with brand new ergonomic chairs and desks to create a comfortable and healthy working environment.

    Các văn phòng được trang bị ghế và bàn làm việc hoàn toàn mới theo tiêu chuẩn công thái học nhằm tạo ra môi trường làm việc thoải mái và lành mạnh.

  • The brand new band made their debut performance last night and received a standing ovation from the crowd.

    Ban nhạc mới này đã có buổi biểu diễn ra mắt vào tối qua và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ đám đông.

  • The brand new dress dramatically transformed the wearer's style and confidence.

    Chiếc váy hoàn toàn mới đã thay đổi đáng kể phong cách và sự tự tin của người mặc.

  • The brand new piece of software was user-friendly and made the user's work flow more efficient.

    Phần mềm hoàn toàn mới này rất thân thiện với người dùng và giúp quy trình làm việc của người dùng hiệu quả hơn.

  • The streets were empty as the shoppers anxiously waited for the store to open and reveal its brand new collection.

    Đường phố vắng tanh vì người mua sắm háo hức chờ cửa hàng mở cửa và trưng bày bộ sưu tập hoàn toàn mới.

  • The brand new medical equipment made a difference in diagnosing and treating patients more accurately and efficiently.

    Thiết bị y tế hoàn toàn mới đã tạo ra sự khác biệt trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân chính xác và hiệu quả hơn.