có đốm
/ˈspekld//ˈspekld/The word "speckled" has its roots in Old English and is related to the word "specca", which means "to spot" or "to stain". This Old English word is derived from the Proto-Germanic "spekkiz", which is also the source of the Modern English word "spot". The word "speckled" originally meant "marked with small spots or specks" and was used to describe things like animals, fabrics, or land. Over time, the meaning of "speckled" expanded to include figurative uses, such as describing something that has many small, scattered flaws or imperfections. Today, "speckled" is often used to describe patterns or markings on animals, rocks, or other objects, as well as figurative patterns like language or ideas.
Những quả trứng trong hộp có đốm nhỏ màu nâu, chứng tỏ chúng mới được đẻ.
Bộ lông của con chó có những mảng màu trắng, giúp dễ dàng phát hiện trong bóng tối.
Mặt hồ gợn sóng lăn tăn khi gió nổi lên.
Những đám mây trên bầu trời lốm đốm sắc hồng và cam khi mặt trời bắt đầu mọc.
Bỏng ngô được rắc muối và bơ, khiến mỗi miếng cắn đều trở thành một vụ nổ hấp dẫn.
Các vân mỡ trên miếng thịt bít tết được điểm xuyết bằng các đường vân mỡ, tạo thêm chiều sâu và sự phong phú cho miếng thịt.
Da của báo hoa mai có nhiều đốm riêng biệt, đóng vai trò ngụy trang tự nhiên giữa đồng cỏ.
Phần kem phô mai phết trên bánh mì tròn được rắc thêm lá hẹ, tạo nên hương vị thơm ngon tinh tế.
Bơ đậu phộng được rắc thêm những hạt muối biển nhỏ, nâng tầm món ăn cổ điển này thành món ăn ngon tuyệt.
Vỏ quả acai có nhiều sợi lông nhỏ, trông rất độc đáo và thú vị khi nhìn vào.