Definition of freakishly

freakishlyadverb

kỳ lạ

/ˈfriːkɪʃli//ˈfriːkɪʃli/

The word "freakishly" is an adverb that means in a strange or unusual manner, often in a thrilling or impressive way. The word has its roots in Old English and has undergone significant changes over the centuries. The word "freak" itself has a long history, dating back to the 14th century. It originally meant "to twist or curve" and referred to the act of twisting or bending something. Over time, the meaning of "freak" shifted to refer to something that is unusual or peculiar. The adverb "freakishly" was first recorded in the 17th century, along with its noun counterpart "freakishness". It is likely a combination of "freak" and the suffix "-ishly", which is commonly used to form adverbs (e.g., consciously, loudly, wisely).

Summary
typephó từ
meaningquái đản, kỳ cục
namespace
Example:
  • The sun beat down on the city, freakishly intensifying the heat and causing people to seek refuge in air-conditioned buildings.

    Mặt trời chiếu xuống thành phố, làm tăng nhiệt độ một cách bất thường và khiến mọi người phải tìm nơi trú ẩn trong các tòa nhà có máy lạnh.

  • As the game reached its climax, the athlete's performance became freakishly impressive, defying all expectations.

    Khi trận đấu lên đến đỉnh điểm, màn trình diễn của vận động viên trở nên vô cùng ấn tượng, vượt qua mọi sự mong đợi.

  • The tree branches swayed freakishly in the strong winds, threatening to break and cause damage.

    Những cành cây đung đưa dữ dội trong gió mạnh, có nguy cơ gãy và gây thiệt hại.

  • The storm brewed freakishly fast, with lightning strikes pounding the ground and strong gusts sweeping through the area.

    Cơn bão hình thành nhanh một cách kỳ lạ, với những tia sét đánh xuống mặt đất và những cơn gió mạnh quét qua khu vực.

  • The athlete's performance in the race was freakishly good, leaving the audience in awe and disbelief.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc đua này cực kỳ xuất sắc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và không thể tin nổi.

  • The rain poured down freakishly hard, drenching everything in its path and causing flash flooding in the low-lying areas.

    Trận mưa như trút nước rất mạnh, nhấn chìm mọi thứ trên đường đi và gây ra lũ quét ở những vùng trũng thấp.

  • The earthquake hit freakishly close to home, causing widespread damage and displacement in the nearby areas.

    Trận động đất xảy ra rất gần nhà, gây ra thiệt hại trên diện rộng và tình trạng di dời ở những khu vực lân cận.

  • The astronaut's spacewalk was freakishly successful, with no major glitches or malfunctions hindering his progress.

    Chuyến đi bộ ngoài không gian của phi hành gia đã thành công ngoài mong đợi, không có trục trặc hay sự cố lớn nào cản trở tiến trình của ông.

  • The accordion virtuoso's playing was freakishly intricate, showcasing a level of skill rarely seen in the genre.

    Nghệ sĩ chơi đàn accordion điêu luyện đến mức kỳ lạ, thể hiện trình độ kỹ năng hiếm thấy ở thể loại này.

  • The painting on the wall was freakishly lifelike, blurring the line between reality and artistry.

    Bức tranh trên tường trông vô cùng sống động, làm mờ đi ranh giới giữa hiện thực và nghệ thuật.