Definition of foyer

foyernoun

tiền sảnh

/ˈfɔɪeɪ//ˈfɔɪər/

The word "foyer" has its origins in French. In the 16th century, a "foyer" referred to a hearth or fireplace, often located in the center of a room. Over time, the term evolved to describe the space around the fireplace, essentially a warm and cozy area of the home. As French architecture and design became more popular, the term "foyer" was brought to England and eventually to other English-speaking countries. In the 19th century, architects began using the term to describe a vestibule or entrance hall, often located just inside the front door of a building. Today, the term "foyer" is commonly used to describe an entrance or reception area, often featuring a decorative railing or staircase. Despite its evolution, the term still carries the connotation of warmth and welcome, evoking memories of cozy firesides and comfortable gatherings.

Summary
type danh từ
meaningphòng giải lao (trong rạp hát)
namespace

a large open space inside the entrance of a theatre or hotel where people can meet or wait

một không gian rộng mở bên trong lối vào của một nhà hát hoặc khách sạn nơi mọi người có thể gặp gỡ hoặc chờ đợi

Example:
  • I’ll meet you in the foyer at 7 o’clock.

    Tôi sẽ gặp bạn ở tiền sảnh lúc 7 giờ.

  • As soon as I entered the foyer, I noticed the elegant chandelier hanging from the high ceiling and a grand staircase leading to the upper levels.

    Ngay khi bước vào tiền sảnh, tôi để ý thấy chiếc đèn chùm thanh lịch treo từ trần nhà cao và một cầu thang lớn dẫn lên các tầng trên.

  • The foyer of the grand mansion was spacious and decorated with ornate artwork and polished statues, leaving a lasting impression on the visitors.

    Sảnh của dinh thự lớn rộng rãi và được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo và những bức tượng được đánh bóng, để lại ấn tượng sâu sắc cho du khách.

  • The foyer of the hospital had sterile tiles and minimal decor, signifying its practical and clinical purpose.

    Sảnh của bệnh viện được lát gạch vô trùng và trang trí tối giản, thể hiện mục đích thực tế và lâm sàng của bệnh viện.

  • The foyer of the trendy apartment building was buzzing with activities, as partygoers mingled and awaited entry into the building's debut event.

    Sảnh của tòa nhà chung cư thời thượng này nhộn nhịp với nhiều hoạt động khi những người dự tiệc tụ tập và chờ đợi vào tham dự sự kiện ra mắt tòa nhà.

Related words and phrases

an entrance hall in a private house or flat

sảnh vào trong một ngôi nhà hoặc căn hộ riêng

Example:
  • An elegant foyer leads directly to the living room.

    Tiền sảnh trang nhã dẫn thẳng tới phòng khách.