Definition of antechamber

antechambernoun

Antechamber

/ˈæntitʃeɪmbə(r)//ˈæntitʃeɪmbər/

The word "antechamber" has a rich history. It originated in the 15th century from the French phrase "anticambre," which referred to a small room or entrance hall in a palace or castle. This space typically served as a waiting area or a transitional zone between the outer courtyard and the main halls of the building. The term was borrowed into Middle English as "antechamber," and its meaning expanded to include any small room or space that serves as a vestibule or entrance to a larger area. Today, the word is often used in architecture, design, and even everyday language to describe a space that sets the tone for what's to come, much like the original medieval antechambers did.

Summary
type danh từ
meaningphòng ngoài
namespace
Example:
  • The antechamber before the meeting room was filled with nervous politicians awaiting their turn to present their arguments.

    Phòng chờ trước phòng họp chật kín các chính trị gia đang hồi hộp chờ đến lượt trình bày lập luận của mình.

  • The antechamber of the royal palace served as a quiet space for noblemen to gather and discuss important matters before entering the king's presence.

    Phòng chờ của cung điện hoàng gia là không gian yên tĩnh để giới quý tộc tụ tập và thảo luận những vấn đề quan trọng trước khi diện kiến ​​nhà vua.

  • The small antechamber at the dentist's office was littered with magazines and books to help distract anxious patients awaiting their appointment.

    Phòng chờ nhỏ tại phòng khám nha khoa được trang trí bằng tạp chí và sách để giúp những bệnh nhân lo lắng đang chờ đợi cuộc hẹn không còn cảm thấy phiền nữa.

  • The antechamber to the operating room was sterile and sparsely furnished, allowing medical professionals to prepare for critical surgeries without distracting patients.

    Phòng chờ của phòng phẫu thuật được vô trùng và trang bị ít đồ đạc, giúp các chuyên gia y tế chuẩn bị cho những ca phẫu thuật quan trọng mà không làm mất tập trung bệnh nhân.

  • The museum's antechamber housed the ticket counter and gift shop, providing visitors with a space to purchase souvenirs and admire displays before entering the main exhibition.

    Tiền sảnh của bảo tàng có quầy bán vé và cửa hàng quà tặng, cung cấp cho du khách không gian để mua đồ lưu niệm và chiêm ngưỡng các hiện vật trưng bày trước khi vào triển lãm chính.

  • The antechamber to the courtroom was buzzing with excitement as lawyers and witnesses gathered to finalize their cases ahead of the judge's arrival.

    Phòng chờ của tòa án tràn ngập sự phấn khích khi các luật sư và nhân chứng tụ tập để hoàn tất vụ án trước khi thẩm phán đến.

  • The antechamber to the university's library was dimly lit and hushed, providing students with a peaceful sanctuary to study before entering the bustling main hall.

    Tiền sảnh của thư viện trường đại học được chiếu sáng mờ ảo và yên tĩnh, mang đến cho sinh viên một nơi ẩn náu yên tĩnh để học tập trước khi bước vào hội trường chính nhộn nhịp.

  • The antechamber to the conference room was a hive of activity as delegates huddled together, drawing up last-minute agreements and presentations ahead of the final negotiation.

    Phòng chờ của phòng hội nghị là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động khi các đại biểu tụ tập lại với nhau, soạn thảo các thỏa thuận và bài thuyết trình vào phút chót trước khi bước vào cuộc đàm phán cuối cùng.

  • The antechamber to the meeting room was a bustling hub of administration as secretaries and assistants frantically typed away, providing the essential bridge between attendees and the final decision-makers.

    Phòng chờ của phòng họp là trung tâm hành chính nhộn nhịp khi các thư ký và trợ lý đang miệt mài gõ phím, tạo thành cầu nối thiết yếu giữa những người tham dự và những người ra quyết định cuối cùng.

  • The antechamber to the theater's dressing room was a vibrant mix of costumes, music, and chatter as actors jostled for final touches before their grand entrance onto the stage.

    Tiền sảnh dẫn vào phòng thay đồ của nhà hát là sự kết hợp sôi động của trang phục, âm nhạc và tiếng trò chuyện khi các diễn viên chen chúc nhau để hoàn thiện những nét cuối cùng trước khi bước lên sân khấu.

Related words and phrases

All matches