chuyển tiếp
/ˈfɔːwədnəs//ˈfɔːrwərdnəs/"Forwardness" originates from the Old English word "forweard," meaning "in front" or "ahead." The word evolved to describe being "bold" or "confident," likely because someone who was "forward" in their actions was seen as "moving ahead" of others. Over time, the meaning broadened to encompass boldness, assertiveness, and even impudence, depending on context.
Sự cởi mở của John khi tiếp cận người lạ giúp anh dễ dàng tạo dựng những mối quan hệ mới tại các sự kiện giao lưu.
Sự tiến bộ của nhóm trong việc theo đuổi các mục tiêu đầy tham vọng đã được đền đáp khi họ đạt được những kết quả phá kỷ lục.
Sự thẳng thắn của Emily khi bày tỏ quan điểm của mình trong các cuộc họp cho thấy sự tận tâm của cô trong việc giải quyết vấn đề theo phương pháp hợp tác.
Sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng trong việc cung cấp các dịch vụ bổ sung cho khách hàng đã giúp tăng tổng giá trị bán hàng.
Sự táo bạo của vận động viên trong việc chấp nhận rủi ro trên sân đã tạo nên những pha chơi bất ngờ nhưng thành công.
Sự mạnh dạn của nữ doanh nhân khi đầu tư toàn bộ nguồn lực vào công ty khởi nghiệp cho thấy cô rất tự tin vào sự thành công của dự án.
Sự thẳng thắn của Michael khi đề xuất ý tưởng của mình trong các buổi động não đã khuyến khích những người khác làm theo và góp phần vào thành công của dự án.
Sự thẳng thắn của Sarah trong việc thừa nhận lỗi lầm và biểu cảm khuôn mặt cho thấy tính chuyên nghiệp thực sự và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của cô.
Sự thẳng thắn của David trong việc tiếp thu những lời chỉ trích mang tính xây dựng từ cấp trên đã giúp anh ấy hoàn thành tốt vị trí của mình và thăng tiến trong công ty.
Sự nhiệt tình của nhóm trong việc tình nguyện đảm nhận thêm trách nhiệm chứng tỏ họ sẵn sàng nỗ lực cần thiết để đạt được mục tiêu của nhóm.