sự quyết đoán
/əˈsɜːtɪvnəs//əˈsɜːrtɪvnəs/The word "assertiveness" has roots in the Latin word "asserere," meaning "to declare, to state positively, to affirm." "Assert" entered English in the 14th century, meaning "to state strongly." The suffix "-ive" denotes "tending to" or "characterized by," leading to "assertive" in the 17th century, meaning "tending to state strongly." The noun "assertiveness" emerged in the 19th century, denoting the quality or state of being assertive, confident, and self-assured in expressing one's needs and opinions.
Trong cuộc họp, Sarah tự tin khẳng định ý tưởng và quan điểm của mình, cho thấy rõ rằng cô là người đóng góp có giá trị cho cuộc thảo luận.
Sự quyết đoán của Anna trong việc đàm phán mức lương thực sự thuyết phục và cuối cùng cô đã đảm bảo được mức tăng lương đáng kể.
Bất chấp sự phản đối của các đồng nghiệp, Mark vẫn kiên quyết khẳng định quan điểm của mình và bảo vệ thành công phương án hành động mà mình đề xuất.
Các trưởng nhóm đã truyền đạt một cách quyết đoán về kỳ vọng và yêu cầu của mình, đảm bảo rằng mọi người đều có cùng quan điểm và cùng hướng tới một mục tiêu.
Trong tình huống căng thẳng, Maria đã thể hiện sự quyết đoán đáng kinh ngạc, bình tĩnh giữ vững lập trường và chấm dứt cuộc tranh cãi.
Cách tiếp cận quyết đoán của John khi giải quyết vấn đề giúp anh xác định và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Sự quyết đoán của Emma trong việc bảo vệ nhu cầu của khách hàng đã mang lại kết quả tích cực và sự hài lòng cho khách hàng.
Sự quyết đoán của Christopher khi trình bày ý tưởng của mình trong các cuộc họp nhóm đã tạo nên một cuộc thảo luận hiệu quả và cho phép mọi người đóng góp suy nghĩ của mình.
Sự quyết đoán của huấn luyện viên trong việc hướng dẫn đội thực hiện chế độ tập luyện đã giúp họ phát huy hết tiềm năng và thể hiện tốt nhất.
Sự quyết đoán của Rachel trong việc tự chăm sóc sức khỏe đã giúp cô đưa ra quyết định sáng suốt và kiểm soát tình trạng bệnh của mình một cách hiệu quả.
All matches