đáng quên
/fəˈɡetəbl//fərˈɡetəbl/"Forgettable" is a relatively recent word, appearing in the late 19th century. It's a combination of the verb "forget" and the suffix "-able," meaning "capable of being." The suffix "-able" was commonly used in English to create adjectives describing something's ability to be acted upon. Thus, "forgettable" came to mean "capable of being forgotten" or "likely to be forgotten." The word reflects the human experience of memory and the passage of time, where certain events or experiences fade from our recollection.
Bộ phim này đáng quên vì cốt truyện dễ đoán và diễn xuất kém ấn tượng.
Đồ ăn nhạt nhẽo và dịch vụ không thân thiện của nhà hàng khiến thực khách có một bữa ăn đáng quên.
Bài phát biểu tầm thường và cách truyền đạt đơn điệu của người thuyết trình khiến khán giả khó có thể quên được.
Lớp thể dục thật đáng quên vì huấn luyện viên hiếm khi xuất hiện và thiết bị thì lỗi thời.
Những bức tranh đáng quên của nghệ sĩ này thiếu phong cách hoặc nét biểu đạt độc đáo.
Điểm du lịch này bị lãng quên vì thiếu các điểm tham quan thú vị và quá đông đúc.
Buổi phỏng vấn xin việc thật đáng quên vì người phỏng vấn chỉ hỏi những câu hỏi không có tính thách thức và cung cấp rất ít phản hồi.
Các trò chơi lễ hội thường bị lãng quên vì chúng quá đơn giản, lặp đi lặp lại và dễ thắng.
Trải nghiệm thực tế ảo dễ quên vì nó không mang lại nhiều cảm giác mới lạ và hấp dẫn.
Những chương trình biểu diễn và điểm tham quan đáng quên của công viên giải trí này không thể thu hút và làm hài lòng du khách.