Definition of inconspicuous

inconspicuousadjective

không dễ thấy

/ˌɪnkənˈspɪkjuəs//ˌɪnkənˈspɪkjuəs/

The word "inconspicuous" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin "in-" meaning "not" or "opposite of," and "conspicuus" meaning "conspicuous" or "prominent." The Latin word "conspicuus" is derived from "conspicere," meaning "to see together" or "to notice." Thus, "inconspicuous" literally means "not noticeable" or "not conspicuous." The word initially referred to something that was not easily seen or observed, but over time its meaning has broadened to include anything that is unremarkable, plain, or unobtrusive. Today, we use "inconspicuous" to describe a wide range of things, from a color that blends in with its surroundings to a person who avoids drawing attention to themselves.

Summary
type tính từ
meaningkín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy
namespace
Example:
  • The burglar wore all-black clothing and moved inconspicuously through the dark streets.

    Tên trộm mặc quần áo toàn màu đen và di chuyển một cách kín đáo qua những con phố tối tăm.

  • She carried a small, unassuming notebook in her pocket, disguising it as an insignificant accessory.

    Cô ấy mang theo một cuốn sổ tay nhỏ, giản dị trong túi, ngụy trang nó như một phụ kiện không quan trọng.

  • The musician played his instrument with such skill that he blended into the background, becoming inconspicuous in a crowded room.

    Người nhạc sĩ chơi nhạc cụ của mình một cách điêu luyện đến nỗi ông hòa mình vào bối cảnh xung quanh, trở nên không ai chú ý trong một căn phòng đông đúc.

  • The flowers in the garden were inconspicuous, lacking any bright colors or unique features that might draw attention.

    Những bông hoa trong vườn không nổi bật, không có màu sắc tươi sáng hay đặc điểm độc đáo nào có thể thu hút sự chú ý.

  • In the museum, he whispered to his friend, trying to keep his voice low enough to remain inconspicuous.

    Trong bảo tàng, anh thì thầm với người bạn của mình, cố gắng giữ giọng nói đủ nhỏ để không bị chú ý.

  • The shy student sat in the back of the classroom, avoiding eye contact and trying to remain as inconspicuous as possible.

    Cô học sinh nhút nhát ngồi ở phía sau lớp học, tránh giao tiếp bằng mắt và cố gắng tỏ ra càng kín đáo càng tốt.

  • The security guard patrolled the area inconspicuously, carefully watching for any signs of suspicious behavior.

    Người bảo vệ tuần tra khu vực một cách kín đáo, cẩn thận quan sát mọi dấu hiệu của hành vi đáng ngờ.

  • The architect's design was so understated that it blended seamlessly into its surroundings, making it completely inconspicuous.

    Thiết kế của kiến ​​trúc sư rất giản dị đến nỗi nó hòa hợp một cách liền mạch với môi trường xung quanh, khiến nó hoàn toàn không dễ nhận thấy.

  • The tourist blended into the crowd, dressed in clothes that matched the local style, becoming inconspicuous among the throngs of people.

    Du khách hòa mình vào đám đông, mặc những bộ quần áo phù hợp với phong cách địa phương, trở nên không dễ nhận thấy giữa đám đông.

  • The details in the painting were so subtle that they went entirely unnoticed, making the entire piece seemingly inconspicuous.

    Các chi tiết trong bức tranh tinh tế đến mức hoàn toàn không được chú ý, khiến cho toàn bộ tác phẩm dường như không đáng chú ý.