nang
/ˈfɒlɪkl//ˈfɑːlɪkl/The word "follicle" originates from the Latin "folliculus," meaning "little bag" or "small pouch." This term was first used in the 17th century to describe the small, sack-like structures found in the body where hairs, whiskers, and eyelashes grow. The Latin word "folliculus" is derived from "follicis," meaning "little bag," which is related to "follis," meaning "burlap sack." Over time, the term "follicle" has been adapted in various medical contexts to refer to the sacs that contain hair roots, as well as the glands that produce hormones and other substances. Today, the word "follicle" is widely used in fields such as dermatology, endocrinology, and biology to describe these small, vital structures.
Bác sĩ da liễu đã kiểm tra nang tóc của bệnh nhân dưới kính hiển vi để xác định nguyên nhân gây rụng tóc.
Các nang tóc trên đầu cạo trọc của vận động viên này đang mọc lại nhanh chóng, cho thấy dấu hiệu phục hồi.
Các nang tóc trên đầu của người mẫu chứa đầy những sợi tóc độc đáo, mang lại cho cô vẻ ngoài nổi bật và khác biệt.
Các nang tóc trên da đầu của em bé đã bắt đầu sản xuất tóc, đây là dấu hiệu của sự phát triển bình thường.
Các nang tóc trên đầu người đàn ông hói không còn hoạt động như trước nữa, điều này giải thích cho tình trạng tóc mỏng của ông.
Các nang lông trên cơ thể của vận động viên bơi lội này rất mịn màng và khỏe mạnh, giúp chúng ta dễ dàng tìm thấy cô ấy trong nước trong các buổi tập luyện của đội.
Các nang lông trên khuôn mặt của nữ ca sĩ dường như chứa đầy dầu, điều này giải thích cho việc cô liên tục phải chiến đấu với mụn trứng cá.
Các nang lông trên cánh tay của y tá sáng bóng và chứa đầy kháng thể, đây là dấu hiệu không thể phủ nhận của sức khỏe tốt.
Các nang lông trên da của vận động viên thể dục dụng cụ rất mỏng manh và cần được chăm sóc đặc biệt trong quá trình tập luyện.
Các nang lông trên khuôn mặt của người làm vườn thường bị sâu bệnh tấn công, điều này giải thích tại sao họ cần phải phun thuốc trừ sâu thường xuyên.