Definition of foible

foiblenoun

foible

/ˈfɔɪbl//ˈfɔɪbl/

Word Originlate 16th cent. (as an adjective in the sense ‘feeble’): from obsolete French, in Old French fieble, from Latin flebilis ‘lamentable’, from flere ‘weep’. This sense also formerly occurred as a sense of the word feeble and dates from the 17th cent.

Summary
type danh từ ((cũng) feeble)
meaningnhược điểm, điểm yếu
meaningđầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)
namespace
Example:
  • Her foible for collecting antique teapots sometimes led her to spend more money than she could afford.

    Sở thích sưu tầm ấm trà cổ của bà đôi khi khiến bà tiêu nhiều tiền hơn mức bà có thể chi trả.

  • The author's fondness for alliteration was both charming and sometimes grating, with certain phrases leaving the reader feeling foiled by the sheer density of sound.

    Niềm yêu thích của tác giả đối với lối chơi chữ vừa quyến rũ vừa đôi khi khó chịu, với một số cụm từ khiến người đọc cảm thấy bối rối vì âm thanh quá dày đặc.

  • The politician's weakness for candy bars almost derailed his campaign; fortunately, he was able to resist the temptation in the final weeks before the election.

    Sở thích ăn kẹo của chính trị gia này gần như đã làm hỏng chiến dịch tranh cử của ông; may mắn thay, ông đã có thể cưỡng lại sự cám dỗ trong những tuần cuối trước cuộc bầu cử.

  • His foible for procrastination turned a simple task into a monumental chore, with the project taking twice as long as it should have.

    Điểm yếu của ông là hay trì hoãn, biến một nhiệm vụ đơn giản thành một công việc to lớn, khiến dự án mất gấp đôi thời gian dự kiến.

  • Her love for French pastries often got the best of her, leading her to indulge in a baguette and croissant for breakfast, muffin for a mid-morning snack, croissant again for lunch, and, yes, a cupcake for a mid-afternoon snack.

    Tình yêu của bà dành cho bánh ngọt Pháp thường khiến bà say mê đến mức ăn bánh mì dài và bánh sừng bò vào bữa sáng, bánh muffin cho bữa ăn nhẹ vào giữa buổi sáng, bánh croissant cho bữa trưa và vâng, một chiếc bánh nướng nhỏ cho bữa ăn nhẹ vào giữa buổi chiều.

  • The chef's foible for salt had diners reaching for glasses of water to quell the piquancy of each dish.

    Sở thích cho muối của đầu bếp khiến thực khách phải dùng đến cốc nước để giảm bớt vị cay của mỗi món ăn.

  • Her infatuation with shiny objects could sometimes cloud her judgment, leading her to make impulsive purchases she later regretted.

    Sự say mê những đồ vật sáng bóng đôi khi có thể làm cô mất khả năng phán đoán, khiến cô mua hàng bốc đồng mà sau này cô phải hối hận.

  • The scientist's foible for dramatic flair often blurred the lines between genius and showmanship, leaving some colleagues feeling frustrated and (at times) that he overcompensated for his own insecurities.

    Điểm yếu của nhà khoa học này là thích thể hiện cảm xúc quá mức, làm mờ ranh giới giữa thiên tài và nghệ thuật trình diễn, khiến một số đồng nghiệp cảm thấy thất vọng và (đôi khi) cho rằng ông đã cố tình che đậy sự bất an của chính mình.

  • The author's fondness for pausing at the end of each sentence with upward inflection made otherwise straightforward sentences sound like unanswerable questions, leaving readers feeling unsure of what he meant.

    Sở thích của tác giả trong việc dừng lại ở cuối mỗi câu với ngữ điệu hướng lên trên khiến cho những câu đơn giản nghe giống như những câu hỏi không thể trả lời, khiến người đọc cảm thấy không chắc chắn về ý của ông.

  • His foible for assuming the worst in others sometimes caused him to overlook empathy, leading him to misunderstand the intentions of those around him.

    Điểm yếu của ông là hay cho rằng người khác đều xấu xa đôi khi khiến ông bỏ qua sự đồng cảm, dẫn đến việc hiểu lầm ý định của những người xung quanh.