foible
/ˈfɔɪbl//ˈfɔɪbl/Word Originlate 16th cent. (as an adjective in the sense ‘feeble’): from obsolete French, in Old French fieble, from Latin flebilis ‘lamentable’, from flere ‘weep’. This sense also formerly occurred as a sense of the word feeble and dates from the 17th cent.
Sở thích sưu tầm ấm trà cổ của bà đôi khi khiến bà tiêu nhiều tiền hơn mức bà có thể chi trả.
Niềm yêu thích của tác giả đối với lối chơi chữ vừa quyến rũ vừa đôi khi khó chịu, với một số cụm từ khiến người đọc cảm thấy bối rối vì âm thanh quá dày đặc.
Sở thích ăn kẹo của chính trị gia này gần như đã làm hỏng chiến dịch tranh cử của ông; may mắn thay, ông đã có thể cưỡng lại sự cám dỗ trong những tuần cuối trước cuộc bầu cử.
Điểm yếu của ông là hay trì hoãn, biến một nhiệm vụ đơn giản thành một công việc to lớn, khiến dự án mất gấp đôi thời gian dự kiến.
Tình yêu của bà dành cho bánh ngọt Pháp thường khiến bà say mê đến mức ăn bánh mì dài và bánh sừng bò vào bữa sáng, bánh muffin cho bữa ăn nhẹ vào giữa buổi sáng, bánh croissant cho bữa trưa và vâng, một chiếc bánh nướng nhỏ cho bữa ăn nhẹ vào giữa buổi chiều.
Sở thích cho muối của đầu bếp khiến thực khách phải dùng đến cốc nước để giảm bớt vị cay của mỗi món ăn.
Sự say mê những đồ vật sáng bóng đôi khi có thể làm cô mất khả năng phán đoán, khiến cô mua hàng bốc đồng mà sau này cô phải hối hận.
Điểm yếu của nhà khoa học này là thích thể hiện cảm xúc quá mức, làm mờ ranh giới giữa thiên tài và nghệ thuật trình diễn, khiến một số đồng nghiệp cảm thấy thất vọng và (đôi khi) cho rằng ông đã cố tình che đậy sự bất an của chính mình.
Sở thích của tác giả trong việc dừng lại ở cuối mỗi câu với ngữ điệu hướng lên trên khiến cho những câu đơn giản nghe giống như những câu hỏi không thể trả lời, khiến người đọc cảm thấy không chắc chắn về ý của ông.
Điểm yếu của ông là hay cho rằng người khác đều xấu xa đôi khi khiến ông bỏ qua sự đồng cảm, dẫn đến việc hiểu lầm ý định của những người xung quanh.