sự thiếu sót
/ˈʃɔːtkʌmɪŋ//ˈʃɔːrtkʌmɪŋ/"Shortcoming" is a compound word that emerged in the 15th century. It combines "short," meaning lacking or insufficient, and "coming," a term related to arrival or achievement. The word's origin reflects the idea that a shortcoming is a deficiency that prevents someone from reaching a desired destination or fulfilling their potential. Its early usage often referred to a physical defect or a lack of skill. Over time, it broadened to encompass any kind of weakness or failing.
Điểm yếu về toán học của Sarah khiến cô gặp khó khăn trong việc hiểu các công thức phức tạp.
Sự yếu kém trong dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty đã dẫn đến tỷ lệ khiếu nại của khách hàng cao.
Việc Mark không quản lý được thời gian đã khiến cho dự án mới nhất của anh không được nộp đầy đủ.
Kỹ năng giao tiếp kém của Jane khiến cô ấy khó có thể hợp tác hiệu quả với nhóm của mình.
Những thiếu sót trong quản lý nguồn lực của tổ chức từ thiện đã ngăn cản tổ chức này đạt được mục tiêu gây quỹ.
Sức bền yếu kém của vận động viên đã ảnh hưởng đến thành tích của anh trong giai đoạn cuối của trận đấu.
Sự yếu kém trong khả năng nói trước công chúng khiến Jack thiếu tự tin trên sân khấu.
Sự yếu kém trong bảo mật hệ thống của bộ phận CNTT đã dẫn đến một vụ vi phạm dữ liệu nghiêm trọng.
Sự thiếu tổ chức của Rachel đã khiến cô liên tục trễ hạn.
Sự thiếu sáng tạo trong nấu ăn của bếp trưởng đã khiến nhà hàng không nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.