Definition of defect

defectnoun

khuyết điểm

/ˈdiːfekt//ˈdiːfekt/

The word "defect" has a fascinating origin. It comes from the Latin word "defectus," which means "a falling short" or "a lack." This Latin term is derived from "deficere," which is the combination of "de" (away from) and "ficere" (to fix or place). In the 14th century, the Latin "defectus" was borrowed into Middle English as "defect," initially meaning "a lack or deficiency" in something or someone. Over time, the meaning of "defect" broadened to include concepts like imperfection, flaw, or defectiveness in materials, products, or processes. Today, we use "defect" in various contexts, such as medicine (e.g., a birth defect), engineering (e.g., a defect in a material), or everyday life (e.g., a defect in a product's design). The word's etymology reflects its core meaning – a falling short or a lack – which has been extended to describe a wide range of concepts throughout history.

Summary
type danh từ
meaningthiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm
exampleto have the defects of one's qualities: trong ưu điểm có những nhược điểm
meaning(vật lý) sự hụt; độ hụt
examplemass defect: độ hụt khối lượng
meaning(toán học) số khuyết, góc khuyết
exampledefect of a triangle: số khuyết của một tam giác
type nội động từ
meaningđào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo
exampleto have the defects of one's qualities: trong ưu điểm có những nhược điểm
namespace

a fault in something or in the way it has been made that means that it is not perfect

một lỗi trong một cái gì đó hoặc trong cách nó được thực hiện có nghĩa là nó không hoàn hảo

Example:
  • a defect in the glass

    một khiếm khuyết trong kính

  • The manufacturer announced a product recall due to a defect in the battery that could lead to overheating.

    Nhà sản xuất đã thông báo thu hồi sản phẩm do lỗi pin có thể dẫn đến tình trạng quá nhiệt.

  • The car's defective brakes caused the driver to lose control on the highway.

    Hệ thống phanh bị lỗi khiến tài xế mất kiểm soát trên đường cao tốc.

  • The company's quality control team discovered a defect in the raw materials, causing a delay in production.

    Nhóm kiểm soát chất lượng của công ty phát hiện ra lỗi trong nguyên liệu thô, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.

  • The customer's defective appliance was replaced under warranty.

    Thiết bị bị lỗi của khách hàng đã được thay thế theo chế độ bảo hành.

Extra examples:
  • Goods with slight defects are sold at half price.

    Hàng có lỗi nhỏ được bán với giá bằng một nửa.

  • The photograph shows slight defects due to age.

    Bức ảnh cho thấy những khiếm khuyết nhỏ do tuổi tác.

  • The book contains serious defects.

    Cuốn sách có những khiếm khuyết nghiêm trọng.

  • The builders agreed to remedy the structural defects.

    Các nhà xây dựng đã đồng ý khắc phục các khiếm khuyết về cấu trúc.

  • A structural defect meant that the bridge could not be opened in time for the Millennium celebrations.

    Một khiếm khuyết về cấu trúc có nghĩa là cây cầu không thể được mở kịp thời cho lễ kỷ niệm Thiên niên kỷ.

a physical problem with part of somebody’s body or the way that it works

một vấn đề về thể chất với một phần cơ thể của ai đó hoặc cách thức hoạt động của nó

Example:
  • a speech defect

    khiếm khuyết về giọng nói

Related words and phrases

All matches