Definition of fight back

fight backphrasal verb

chống trả

////

The expression "fight back" has its roots in the context of physical confrontations, where one party is attempting to defend themselves against an attacker. The phrase "to fight back" first appeared in print in the mid-19th century in British publications, such as The Spectator and The Times. It emerged as a way to describe the response of a person who is unwilling to suffer prolonged abuse or assault without retaliating. The term "fight back" essentially means to respond assertively and actively when faced with hostility, whether in the physical or metaphorical sense. It implies an active stance, rather than passively enduring harm or abuse. In modern parlance, the expression is commonly used in various contexts, including politics, social justice, and personal relationships, where it denotes the refusal to accept injustice without resistance. Its origins, however, owe to its significance in physical self-defense, making it an enduring part of the English linguistic landscape.

namespace
Example:
  • After being verbally attacked by her co-worker, Jane decided to fight back and assertively stood up for herself during their next meeting.

    Sau khi bị đồng nghiệp tấn công bằng lời nói, Jane quyết định chống trả và tự bảo vệ mình một cách quyết đoán trong cuộc họp tiếp theo.

  • The small town was forced to fight back against the rampant wildfires that threatened to destroy their community.

    Thị trấn nhỏ này buộc phải chiến đấu chống lại các vụ cháy rừng hoành hành đe dọa phá hủy cộng đồng của họ.

  • When faced with financial hardships, the family chose to fight back by cutting expenses and seeking out new sources of income.

    Khi gặp khó khăn về tài chính, gia đình đã chọn cách chiến đấu bằng cách cắt giảm chi phí và tìm kiếm nguồn thu nhập mới.

  • The cancer patient refused to give up and fought back with a positive attitude and a determined will to survive.

    Bệnh nhân ung thư đã không bỏ cuộc và chiến đấu bằng thái độ tích cực và ý chí quyết tâm để sống sót.

  • The company faced dangerous competition from a foreign rival, but they chose to fight back by improving their products and services.

    Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh nguy hiểm từ đối thủ nước ngoài, nhưng họ đã chọn cách chống trả bằng cách cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.

  • The victim of cyberbullying decided to fight back against her online tormentors by acknowledging the hate and seeking legal help.

    Nạn nhân của nạn bắt nạt trên mạng đã quyết định chống trả những kẻ hành hạ mình trực tuyến bằng cách thừa nhận sự thù ghét và tìm kiếm sự trợ giúp pháp lý.

  • The student refused to be intimidated by the bully in school and fought back with confidence and self-belief.

    Học sinh này không chịu khuất phục trước kẻ bắt nạt ở trường và chống trả bằng sự tự tin và lòng tin vào bản thân.

  • The opponent tried to defeat the athlete in the game, but the athlete fought back with exceptional skills and strategies.

    Đối thủ đã cố gắng đánh bại vận động viên trong trò chơi, nhưng vận động viên đã chiến đấu lại bằng những kỹ năng và chiến lược đặc biệt.

  • The country faced an attack by a neighbouring nation, but they chose to fight back by building stronger alliances and defenses.

    Đất nước này phải đối mặt với cuộc tấn công của một quốc gia láng giềng, nhưng họ đã chọn cách chống trả bằng cách xây dựng liên minh và phòng thủ mạnh mẽ hơn.

  • The elderly woman was assaulted by a robber, but she fought back bravely and called the authorities for help.

    Người phụ nữ lớn tuổi bị cướp tấn công, nhưng bà đã dũng cảm chống trả và gọi điện cầu cứu đến chính quyền.