tính khả thi
/ˌfiːzəˈbɪləti//ˌfiːzəˈbɪləti/"Feasibility" traces back to the Latin word "facilis," meaning "easy" or "doable." "Facilis" was combined with the suffix "-itas" to form "facilitas," meaning "easiness" or "capability." Over time, "facilitas" evolved into the Middle English word "feasibility," reflecting the concept of something being "capable of being done" or "practical." The word's modern meaning, emphasizing the possibility and practicality of a plan or project, arose from this historical foundation.
Hội đồng nhà trường đã nghiên cứu kỹ lưỡng tính khả thi của việc xây dựng một ngôi trường mới tại địa điểm này.
Tính khả thi của việc triển khai chính sách làm việc từ xa cho toàn công ty đã được thảo luận trong cuộc họp quản lý.
Tính khả thi của dự án được xác định dựa trên nguồn lực và ngân sách hiện có.
Sau khi tiến hành nghiên cứu khả thi, công ty quyết định tiến hành ra mắt sản phẩm mới.
Hội đồng thành phố đã xem xét tính khả thi của việc mở rộng hệ thống giao thông công cộng để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.
Người sáng lập công ty khởi nghiệp đã tìm hiểu tính khả thi của việc đảm bảo nguồn đầu tư bên ngoài để mở rộng hoạt động kinh doanh.
Nhóm đã nghiên cứu tính khả thi của việc áp dụng nền tảng phần mềm mới để hợp lý hóa hoạt động của họ.
Cơ quan chính phủ đã đánh giá tác động môi trường và tính khả thi của việc xây dựng một trang trại gió tại địa điểm này.
Tính khả thi của việc phát triển vắc-xin phòng ngừa loại vi-rút mới là ưu tiên hàng đầu của cộng đồng khoa học.
Sau khi đánh giá tính khả thi của dự án, chính phủ đã phê duyệt việc thực hiện sáng kiến bảo vệ môi trường mới.