sợ hãi
/ˈfɪəflnəs//ˈfɪrflnəs/The word "fearfulness" originated from the Old English word "fēorfulness," which combined the words "fēor" (meaning "fear") and "-fulness" (a suffix indicating a state or quality of being). The word "fear" itself has roots in Proto-Germanic, reflecting its ancient connection to the concept of fear across Germanic languages. Therefore, "fearfulness" essentially signifies the state of being filled with fear or characterized by fear.
Sự sợ hãi của người nói trong bóng tối thật rõ ràng, khi họ loạng choạng đi quanh căn phòng trống rỗng, không thể nhìn rõ dù chỉ là một hình dạng nhỏ nhất.
Trước nguy hiểm, Jane thể hiện nỗi sợ hãi đáng lo ngại khiến bạn bè cô cảm thấy bất lực không thể giúp đỡ.
Sự sợ hãi của nhân viên mới thể hiện rõ khi cô ngần ngại chia sẻ ý tưởng của mình trong các cuộc họp nhóm vì sợ bị đồng nghiệp chỉ trích.
Sự lây lan của dịch bệnh đã gây ra cảm giác sợ hãi trong dân chúng, khiến mọi người phải tự cô lập và tránh đến những nơi công cộng.
Sau vụ trộm, nỗi sợ hãi của gia đình tăng cao đến mức họ đã đầu tư vào hệ thống an ninh gia đình và không còn mở cửa vào ban đêm nữa.
Nỗi sợ hãi của nhân vật chính trong ngôi nhà ma ám chỉ tiếp thêm sức mạnh cho linh hồn ám ảnh nó, mang lại cho sinh vật đó sức sống và sức mạnh mới.
Ca phẫu thuật diễn ra trong sự sợ hãi của bệnh nhân, nhịp tim của họ tăng vọt khi bác sĩ gây mê tiêm thuốc.
Nỗi sợ hãi của nhà thiên văn học trước sự hiện diện của không gian sâu thẳm khiến bà đặt câu hỏi về vị trí của mình trong vũ trụ, bị ám ảnh bởi những suy nghĩ tầm thường.
Khi cơn lốc xoáy tiến đến gần, người dân thị trấn vô cùng sợ hãi, họ cố thủ trong nhà khi gió hú trên đường phố.
Tiếng sấm sét ban đêm khiến trái tim người nông dân tràn ngập nỗi sợ hãi nguyên thủy sâu thẳm khiến ông mất ngủ suốt đêm.