Definition of sleepy

sleepyadjective

buồn ngủ

/ˈsliːpi/

Definition of undefined

"Sleepy" has its roots in Old English, specifically the word "slæp," meaning "sleep." The "-y" suffix, indicating "full of," was added over time, creating "slæpy," which evolved into the modern "sleepy." This evolution reflects how language adapts to express nuanced meaning. Instead of simply stating "sleep," "sleepy" describes a state of being *full of sleep* or *feeling the effects of sleep*.

Summary
type tính từ
meaningbuồn ngủ, ngái ngủ
meaninglàm buồn ngủ
meaninguể oải, kém hoạt động
examplesleepy little town: thành phố nhỏ không nhộn nhịp
namespace

needing sleep; ready to go to sleep

cần ngủ; sẵn sàng đi ngủ

Example:
  • a sleepy child

    một đứa trẻ buồn ngủ

  • He had begun to feel sleepy.

    Anh đã bắt đầu cảm thấy buồn ngủ.

  • The heat made her sleepy.

    Nắng nóng làm cô buồn ngủ.

Extra examples:
  • She was beginning to get a little sleepy.

    Cô bắt đầu hơi buồn ngủ.

  • The sun was making him sleepy.

    Nắng làm anh buồn ngủ.

Related words and phrases

quiet and where nothing much happens

yên tĩnh và nơi không có gì nhiều xảy ra

Example:
  • a sleepy little town

    một thị trấn nhỏ buồn ngủ

  • The town remains sleepy despite the activity all around it.

    Thị trấn vẫn buồn ngủ bất chấp hoạt động xung quanh nó.