định mệnh
/ˈfeɪtfl//ˈfeɪtfl/The word "fateful" comes from the Old English word "fæt" meaning "destiny" or "fate." It was formed by adding the suffix "-ful," meaning "full of" or "characterized by," to create "fætful," meaning "full of destiny." This evolved into "fateful," signifying an event or circumstance that is predetermined or significant due to its potential to influence the future. The word's history reflects the ancient belief in fate and the powerful impact it has on human lives, adding a sense of weight and consequence to events considered "fateful."
Cuộc gặp gỡ của họ tại quán cà phê vào ngày định mệnh đó đã thay đổi cuộc đời họ mãi mãi.
Cơn bão ập đến vào đêm định mệnh đó đã biến thị trấn thành đống đổ nát.
Đó là một quyết định định mệnh dẫn anh vào con đường không thể quay lại.
Đó là một sai lầm định mệnh khiến ông mất việc và mất danh tiếng.
Bữa tối kỷ niệm vào buổi tối định mệnh đó chính là khởi đầu cho sự kết thúc cuộc hôn nhân của họ.
Cuộc điện thoại định mệnh mà cô nhận được ngày hôm đó đã thay đổi cuộc đời cô.
Vụ tai nạn định mệnh trên đường cao tốc đã cướp đi sinh mạng của nhiều người, khiến những người sống sót phải chịu nỗi đau suốt đời.
Cuộc gặp gỡ định mệnh tại bệnh viện đã dẫn đến một khám phá làm thay đổi sự nghiệp của vị bác sĩ.
Bông hồng nở vào ngày định mệnh đó đã đánh dấu sự khởi đầu của một câu chuyện tình yêu vĩ đại.
Đó là một đêm định mệnh khi cô phát hiện ra sự thật về việc chồng mình ngoại tình.