sôi động
/ɪˈventfl//ɪˈventfl/The word "eventful" traces its roots back to the Old French word "eventuel," which itself originated from the Latin "eventualis." This Latin term meant "of an event" or "happening." The word "event" comes from the past participle of the Latin verb "evenire," meaning "to come out, happen, or result." Therefore, "eventful" literally signifies "full of events" or "characterized by happenings," highlighting its connection to the occurrences that make up a period of time.
Đám cưới của cặp đôi là một sự kiện đáng nhớ vì diễn ra trong một trận mưa rào bất ngờ.
Hoạt động gây quỹ thường niên của trường chúng tôi đã diễn ra vô cùng sôi động, với số tiền quyên góp được phá kỷ lục.
Lễ hội đường phố là một cảnh tượng nhộn nhịp, sôi động với âm nhạc sống, nghệ sĩ biểu diễn đường phố và các cuộc diễu hành đầy màu sắc.
Trận đấu quyền anh giữa nhà vô địch đương kim và người thách đấu đã diễn ra vô cùng sôi động khi kẻ yếu thế đã tung ra một cú hạ đo ván bất ngờ.
Thảm họa thiên nhiên tấn công thị trấn nhỏ này khiến người dân choáng váng và gây ra một loạt dư chấn dữ dội.
Triển lãm nghệ thuật thực sự là một trải nghiệm đáng nhớ, với bộ sưu tập độc đáo của triển lãm đã tạo nên những cuộc tranh luận và trò chuyện sôi nổi giữa khán giả.
Chương trình truyền hình thực tế này đã trở thành một sự kiện sôi động, với những thí sinh hành xử không thể đoán trước và khiến người xem phải nín thở.
Lễ hội thường niên của thành phố là một lễ kỷ niệm sôi động, với tiếng trẻ em hét lên thích thú khi được ngồi trên vòng đu quay không ngừng nghỉ.
Cuộc thi khiêu vũ được coi là sự kiện trọng đại khi thí sinh ngôi sao bị thương ngay trước buổi biểu diễn.
Sự kiện thể thao của năm là một đêm đầy sự kiện, khi cả hai đội đều trải qua từng chặng đấu đầy áp lực.