- After quitting the company, all of his ideas and suggestions became fair game for his former colleagues to use without his permission.
Sau khi nghỉ việc tại công ty, mọi ý tưởng và đề xuất của ông đều được các đồng nghiệp cũ sử dụng mà không cần sự cho phép của ông.
- The politician's actions during the campaign were fair game for the media, as they sought to uncover any wrongdoing or improprieties.
Những hành động của chính trị gia trong suốt chiến dịch là mục tiêu công khai của giới truyền thông khi họ tìm cách vạch trần mọi hành vi sai trái hoặc không phù hợp.
- The hacker's personal website was fair game for the computer security team, as they worked to infiltrate and shut down his criminal operations.
Trang web cá nhân của tin tặc đã trở thành mục tiêu của nhóm an ninh máy tính khi họ nỗ lực xâm nhập và ngăn chặn các hoạt động tội phạm của hắn.
- The fugitive's escape route was fair game for the police, as they followed every lead and pursued him relentlessly.
Lộ trình trốn thoát của tên tội phạm đã trở thành mục tiêu dễ dàng cho cảnh sát, vì họ đã theo dõi mọi manh mối và truy đuổi hắn không ngừng nghỉ.
- The gaming forum was fair game for the aspiring game developer, as he used insight gained from studying other players' strategies to improve his own.
Diễn đàn game là nơi lý tưởng cho các nhà phát triển game đầy tham vọng, vì anh ấy sử dụng hiểu biết có được từ việc nghiên cứu chiến lược của những người chơi khác để cải thiện chiến lược của riêng mình.
- In the world of sports, anything goes, and opposing teams are fair game for plays that are within the rules but still designed to gain an advantage.
Trong thế giới thể thao, mọi thứ đều có thể xảy ra, và các đội đối phương có thể thoải mái chơi theo luật nhưng vẫn được thiết kế để giành lợi thế.
- During a debate, any claim or argument put forth by the opponent was fair game for the candidate to refute or counterattack.
Trong một cuộc tranh luận, bất kỳ tuyên bố hoặc lập luận nào do đối thủ đưa ra đều là mục tiêu để ứng cử viên bác bỏ hoặc phản bác.
- The criminal's assets and connections in the underworld were fair game for law enforcement agents, who worked hard to weaken and dismantle his criminal empire.
Tài sản và mối quan hệ của tên tội phạm này trong thế giới ngầm là mục tiêu dễ nhắm tới của các nhân viên thực thi pháp luật, những người đã nỗ lực hết sức để làm suy yếu và phá vỡ đế chế tội phạm của hắn.
- The entrepreneur's competitors were fair game for mergers, acquisitions, and takeover bids, as they looked for ways to consolidate the industry and gain a larger share of the market.
Các đối thủ cạnh tranh của doanh nhân này là mục tiêu công bằng cho các vụ sáp nhập, mua lại và thâu tóm khi họ tìm cách củng cố ngành và giành được thị phần lớn hơn.
- In the fast-paced and highly competitive world of business, everything is fair game as companies compete for customers, market share, and profits.
Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh khốc liệt và diễn biến nhanh, mọi thứ đều công bằng khi các công ty cạnh tranh để giành khách hàng, thị phần và lợi nhuận.