Definition of extrapolation

extrapolationnoun

sự ngoại suy

/ɪkˌstræpəˈleɪʃn//ɪkˌstræpəˈleɪʃn/

The word "extrapolation" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Latin words "extra" meaning "outside" and "polare" meaning "pole" or "limit". Initially, it referred to the extrapolation of a geometric shape, such as drawing a line beyond its initial length. In the 17th century, the term began to be used in mathematics and science to describe the process of extending a pattern or trend beyond its observed range. For example, using data from a small sample, a scientist might extrapolate the findings to a larger population. Over time, the term evolved to encompass a broader range of disciplines, including philosophy, sociology, and literature. Today, extrapolation is used to describe any process of making an informed guess or prediction based on available evidence, whether it's forecasting the future, analyzing data, or making educated inferences.

Summary
type danh từ
meaning(toán học) phép ngoại suy
typeDefault_cw
meaningphép ngoại suy
meaningexponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ
meaninglinear e. phép ngoại suy tuyến tính
namespace
Example:
  • The scientist used extrapolation to predict the trend of a chemical reaction based on the data collected from previous experiments.

    Các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp ngoại suy để dự đoán xu hướng của phản ứng hóa học dựa trên dữ liệu thu thập được từ các thí nghiệm trước đó.

  • The economist's extrapolation of the market trends led to a successful investment decision.

    Việc nhà kinh tế học suy rộng xu hướng thị trường đã dẫn đến quyết định đầu tư thành công.

  • The weather forecasting machine differentialuses extrapolation to make long-term predictions about weather patterns based on historical data.

    Máy dự báo thời tiết sử dụng phương pháp ngoại suy để đưa ra dự đoán dài hạn về các kiểu thời tiết dựa trên dữ liệu lịch sử.

  • In engineering, extrapolation is frequently used to determine the required resources for a project based on previous experience.

    Trong kỹ thuật, phương pháp ngoại suy thường được sử dụng để xác định nguồn lực cần thiết cho một dự án dựa trên kinh nghiệm trước đó.

  • The mathematician used extrapolation to calculate the value of an irrational number beyond its known decimal points.

    Nhà toán học đã sử dụng phép ngoại suy để tính giá trị của một số vô tỉ vượt quá số dấu thập phân đã biết của nó.

  • The software programmer employed extrapolation to anticipate the amount of storage space needed for a specific application based on past usage data.

    Lập trình viên phần mềm đã sử dụng phép ngoại suy để dự đoán lượng không gian lưu trữ cần thiết cho một ứng dụng cụ thể dựa trên dữ liệu sử dụng trước đây.

  • The archaeologist extrapolated the findings from current excavations to infer the layout and structure of an ancient city.

    Nhà khảo cổ học đã suy rộng những phát hiện từ cuộc khai quật hiện tại để suy ra bố cục và cấu trúc của một thành phố cổ.

  • The researcher used extrapolation to forecast the consequences of a particular environmental change on a specific ecosystem.

    Nhà nghiên cứu đã sử dụng phép ngoại suy để dự báo hậu quả của một thay đổi môi trường cụ thể đối với một hệ sinh thái cụ thể.

  • In criminal investigations, extrapolation is leveraged to understand the likelihood of further criminal activity based on past behaviors.

    Trong điều tra tội phạm, phương pháp ngoại suy được sử dụng để hiểu khả năng xảy ra hoạt động tội phạm tiếp theo dựa trên hành vi trong quá khứ.

  • The mining engineer extrapolated the geological map to determine the locations for further exploration and possible resource extraction.

    Kỹ sư khai thác mỏ đã mở rộng bản đồ địa chất để xác định vị trí thăm dò sâu hơn và khả năng khai thác tài nguyên.