Definition of extinction

extinctionnoun

sự tuyệt chủng

/ɪkˈstɪŋkʃn//ɪkˈstɪŋkʃn/

The word "extinction" originated in the Late Middle English period, around the 1400s. It is derived from the Old French word "extinct" which itself comes from the Latin word "extinctus," meaning "quenched" or "put out." This term was originally used to describe a fire that had been extinguished, or put out, completely. However, the meaning of the word "extinction" has evolved over time. In the 1500s, it began to be used to describe the extinguishing of a species, as scientists became aware that some species were disappearing from the natural world. In the late 1800s, Charles Darwin's groundbreaking work on evolution and extinction helped to solidify the scientific understanding of the concept. Darwin proposed that species go extinct as a result of environmental factors, competition from other species, and other evolutionary pressures. Today, the word "extinction" is commonly used to refer to the tragic loss of a species, either due to human activity, natural disasters, or other factors. The concept of extinction is an important part of our understanding of the natural world, and highlights the importance of conservation efforts to protect and preserve our planet's biodiversity.

Summary
type danh từ
meaningsự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi
meaningsự làm tuyệt giống
meaningsự thanh toán (nợ nần)
typeDefault_cw
meaningsự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ)
namespace
Example:
  • The dodo bird, once abundant on the island of Mauritius, suffered from habitat loss and was driven to extinction by the arrival of humans.

    Loài chim dodo, trước đây từng sinh sống rất nhiều trên đảo Mauritius, đã bị mất môi trường sống và bị tuyệt chủng do sự xuất hiện của con người.

  • The last remaining population of black rhinos in the world is under threat of extinction due to poaching and habitat destruction.

    Quần thể tê giác đen cuối cùng còn sót lại trên thế giới đang bị đe dọa tuyệt chủng do nạn săn trộm và phá hủy môi trường sống.

  • The passenger pigeon, once the most populous bird on earth, became extinct in the early 20th century due to hunting and habitat loss.

    Chim bồ câu hành khách, từng là loài chim đông dân nhất trên trái đất, đã tuyệt chủng vào đầu thế kỷ 20 do nạn săn bắn và mất môi trường sống.

  • The Western black rhinoceros, once found in Cameroon, Chad, Niger, and Nigeria, is now extinct due to poaching and habitat loss.

    Tê giác đen phương Tây, trước đây được tìm thấy ở Cameroon, Chad, Niger và Nigeria, hiện đã tuyệt chủng do nạn săn trộm và mất môi trường sống.

  • The Javan tuberculosis was declared extinct in the wild in the 1980s, and efforts are now being made to breed the species in captivity in the hope of reintroducing it to the wild.

    Bệnh lao Java đã được tuyên bố tuyệt chủng trong tự nhiên vào những năm 1980, và hiện nay người ta đang nỗ lực để nhân giống loài này trong điều kiện nuôi nhốt với hy vọng đưa chúng trở lại tự nhiên.

  • The Wollemi pine, a rare and ancient species of tree found in Australia, was once thought to be extinct until it was rediscovered in 1994, thanks to the efforts of local scientists.

    Cây thông Wollemi, một loài cây cổ thụ quý hiếm được tìm thấy ở Úc, từng được cho là đã tuyệt chủng cho đến khi được tái phát hiện vào năm 1994, nhờ vào nỗ lực của các nhà khoa học địa phương.

  • The Golden snake-necked turtle, a species endemic to one river in India, is critically endangered and faces the risk of extinction due to habitat loss and hunting.

    Rùa cổ rắn vàng, một loài đặc hữu của một con sông ở Ấn Độ, đang bị đe dọa nghiêm trọng và phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và nạn săn bắn.

  • The Hawaiian crow, also known as the 'āla'e, has not been seen in the wild since 2002 and is presumed extinct due to habitat loss and predation by introduced predators.

    Loài quạ Hawaii, còn được gọi là 'āla'e, không còn được nhìn thấy trong tự nhiên kể từ năm 2002 và được cho là đã tuyệt chủng do mất môi trường sống và bị các loài động vật săn mồi du nhập săn bắt.

  • The Péndjari elephant, found in Burkina Faso and Benin, has suffered significant population declines due to ivory poaching and habitat loss, bringing the population to the brink of extinction.

    Loài voi Péndjari, được tìm thấy ở Burkina Faso và Benin, đã bị suy giảm quần thể đáng kể do nạn săn trộm ngà voi và mất môi trường sống, khiến quần thể này đứng trước bờ vực tuyệt chủng.

  • The Cascade mountain caribou, a subspecies of caribou found in the Pacific Northwest of the United States, has experienced significant declines due to habitat loss and fragmentation, leading to concerns of extinction.

    Tuần lộc núi Cascade, một phân loài tuần lộc được tìm thấy ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Hoa Kỳ, đã bị suy giảm đáng kể do mất môi trường sống và bị chia cắt, dẫn đến lo ngại về nguy cơ tuyệt chủng.