biểu hiện
/ɪkˈspresɪvli//ɪkˈspresɪvli/"Expressively" stems from the Latin word "expressus," meaning "pressed out" or "made clear." It entered English in the 16th century, initially referring to something clearly stated or presented. Over time, it evolved to encompass the act of expressing feelings or emotions, often through art, music, or language. The "ly" suffix denotes a manner or quality, resulting in "expressively" signifying a way of doing something that conveys emotion or meaning clearly and effectively.
Nữ vũ công chuyển động cánh tay một cách đầy biểu cảm trong suốt buổi biểu diễn, truyền tải nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.
Việc họa sĩ sử dụng những màu sắc đậm, rực rỡ thể hiện tâm trạng vui tươi và phấn khởi của ông.
Giọng hát của ca sĩ rất phong phú và biểu cảm, thấm đẫm ý nghĩa và chiều sâu.
Cô ấy đã viết một lá thư rất xúc động, trút hết tâm tư của mình lên trang giấy.
Người nhạc sĩ chơi guitar với kỹ thuật điêu luyện và phong cách biểu cảm ấn tượng.
Diễn xuất của nam diễn viên đầy đam mê và mãnh liệt, miêu tả một cách biểu cảm sự hỗn loạn bên trong của nhân vật.
Tác phẩm điêu khắc này là sự thể hiện đầy biểu cảm về hình dáng con người, nhấn mạnh vào chuyển động và sức sống.
Việc tác giả sử dụng phép ẩn dụ phức tạp và hình ảnh hấp dẫn đã khiến cho thơ của bà trở nên vô cùng biểu cảm và gợi cảm.
Âm nhạc của nhà soạn nhạc có sức biểu cảm phong phú, gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc và tâm trạng.
Những bức tranh của nghệ sĩ khám phá các vấn đề về bản sắc và chuẩn mực xã hội là sự miêu tả đầy biểu cảm về niềm tin cá nhân và chính trị của ông.