to burst (= break apart) or make something burst loudly and violently, causing damage
nổ tung (= vỡ ra) hoặc làm cho thứ gì đó nổ tung ầm ĩ và dữ dội, gây ra thiệt hại
- A second bomb exploded in a crowded market.
Quả bom thứ hai phát nổ tại một khu chợ đông đúc.
- The firework exploded in his hand.
Pháo hoa nổ trên tay anh.
- Bomb disposal experts exploded the device under controlled conditions.
Các chuyên gia xử lý bom đã cho nổ thiết bị trong điều kiện được kiểm soát.
- There was a huge bang as if someone had exploded a rocket outside.
Có một tiếng nổ lớn như thể ai đó đã cho nổ tên lửa ở bên ngoài.
- The chemical is liable to explode on contact with water.
Hóa chất có khả năng phát nổ khi tiếp xúc với nước.
- A blast bomb was thrown but the device failed to explode.
Một quả bom nổ đã được ném nhưng thiết bị này không phát nổ.
- The jet smashed into a hillside and exploded.
Chiếc máy bay lao thẳng vào sườn đồi và phát nổ.
- My heart was nearly exploding in fright.
Tim tôi gần như muốn nổ tung vì sợ hãi.