Làm sáng tỏ
/ɪˈluːsɪdeɪt//ɪˈluːsɪdeɪt/The word "elucidate" has a rich history. It comes from the Latin words "lucere," meaning "to shine," and "facere," meaning "to make." The term "elucidate" literally means "to make shine" or "to make clear." In the 15th century, the word was first used in English to describe the process of explaining or interpreting something complex to make it easier to understand. Over time, the meaning of the word expanded to include providing insight or clarification on a topic. In modern usage, to elucidate something means to explain it in a clear and concise manner, often using logical reasoning or evidence to support one's argument. In summary, the word "elucidate" has its roots in Latin and originally meant to make something shine or clear, but has evolved to encompass the idea of providing clarity and understanding on a particular topic.
Giáo sư đã làm sáng tỏ khái niệm phức tạp này thông qua một loạt sơ đồ và hình ảnh minh họa chi tiết.
Các nhà nghiên cứu y khoa đã làm sáng tỏ nguyên nhân gây bệnh bằng cách tiến hành một loạt các thí nghiệm mở rộng.
Lời giải thích chi tiết của tác giả đã làm sáng tỏ lịch sử ít được biết đến của thị trấn.
Chuyên gia pháp lý đã làm sáng tỏ những phức tạp của vụ án trong quá trình thẩm vấn.
Nhà khoa học đã giải thích vật lý đằng sau kết quả thí nghiệm thông qua lời giải thích rõ ràng và súc tích.
Màn trình diễn của nhạc sĩ đã làm sáng tỏ vẻ đẹp và sắc thái của tác phẩm cổ điển.
Bài phát biểu của chính trị gia đã làm sáng tỏ ý nghĩa của chính sách và tác động của nó đối với cộng đồng.
Lời mô tả của nghệ sĩ đã làm sáng tỏ ý nghĩa đằng sau tác phẩm có vẻ trừu tượng này.
Giáo viên giải thích các khái niệm toán học thông qua các ví dụ thực tế.
Diễn giả khách mời đã làm rõ các kế hoạch và chiến lược thành công trong tương lai của công ty.