Definition of expletive

expletivenoun

chửi thề

/ɪkˈspliːtɪv//ˈeksplətɪv/

The term "expletive" originally comes from the Latin word "expletīvus," which means "filling up" or "completing" in English. In linguistics, an expletive is a word or phrase that is used in a sentence for grammatical reasons but does not carry any semantic or meaningful content. Expletive words in English often serve as placeholders, such as "it" in a sentence like "It's raining today," or "there" in "There are many people in the room." While "it" and "there" are grammatically required in these examples, they don't actually convey any information about the rain or the people; they simply serve to complete the grammatical structure of the sentence. However, the term "expletive" has also taken on a more colloquial meaning in popular usage, where it is often used to describe profanity or strong language. In this context, an expletive is a word or phrase that is intended to express strong emotion or annoyance, often used as a substitute for a more explicit or polite expression. The colloquial usage of "expletive" to describe profanity may have arisen from the fact that some of the most commonly used expletives, such as "damn" or "goddamn," carry both grammatical and emotional weight in certain contexts.

Summary
type tính từ
meaning(ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) từ chêm
meaninglời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói)
namespace
Example:
  • The police quickly apprehended the expletive thief as he made his escape from the bank.

    Cảnh sát đã nhanh chóng bắt giữ tên trộm khốn nạn này khi hắn đang trốn thoát khỏi ngân hàng.

  • I couldn't believe what came out of my brother's mouth next - it was an expletive-filled outburst that left everyone in the room shocked.

    Tôi không thể tin được những gì phát ra từ miệng anh trai tôi sau đó - đó là một lời chửi thề khiến mọi người trong phòng đều bị sốc.

  • Expletive deletion is a common linguistic phenomenon, where certain words are omitted from speech in situations where their meaning is clear from context.

    Việc xóa bỏ từ tục tĩu là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến, khi một số từ nhất định bị lược bỏ khỏi lời nói trong những tình huống mà ý nghĩa của chúng có thể hiểu rõ qua ngữ cảnh.

  • The coach's expletive-laden pep talk before the game undoubtedly helped to fire up the team.

    Những lời động viên đầy chửi thề của huấn luyện viên trước trận đấu chắc chắn đã giúp khích lệ tinh thần của cả đội.

  • I'm going to training today, but before I go, I need to waste some time by reading some expletive posts online.

    Hôm nay tôi sẽ đi tập luyện, nhưng trước khi đi, tôi cần phải giết thời gian bằng cách đọc một số bài đăng tục tĩu trên mạng.

  • The passengers on the train started to murmur in disapproval as the conductor let out an expletive rant about the delays.

    Những hành khách trên tàu bắt đầu lẩm bẩm tỏ ý không hài lòng khi người soát vé chửi thề về sự chậm trễ.

  • I can't believe the expletive things that come out of my child's mouth sometimes - where did they learn to swear like that?

    Tôi không thể tin được những lời chửi thề đôi khi phát ra từ miệng con tôi - chúng học cách chửi thề như thế ở đâu vậy?

  • The interviewer was taken aback when the interviewee let out an expletive exclamation that made it clear they were completely overwhelmed.

    Người phỏng vấn đã rất ngạc nhiên khi người được phỏng vấn thốt lên một câu chửi thề cho thấy họ hoàn toàn bị choáng ngợp.

  • Expletives are often used as a form of emphasis or to express strong emotion, but their use can sometimes have negative social and cultural connotations depending on the context.

    Những từ ngữ tục tĩu thường được dùng như một hình thức nhấn mạnh hoặc để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, nhưng việc sử dụng chúng đôi khi có thể mang hàm ý tiêu cực về mặt xã hội và văn hóa tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • From a linguistic perspective, expletive words serve as filler items in sentences, allowing speakers to convey meaning without breaking grammatical rules.

    Theo góc độ ngôn ngữ học, những từ chửi thề đóng vai trò như thành phần đệm trong câu, cho phép người nói truyền đạt ý nghĩa mà không vi phạm các quy tắc ngữ pháp.