Definition of gosh

goshexclamation

trời ơi

/ɡɒʃ//ɡɑːʃ/

The word "gosh" is an exclamatory interjection that is used to express surprise, amazement, or wonder. Its origin can be traced back to the middle of the 19th century, where it first appeared as "gawd's body" in the speech of certain regional dialects in England. The phrase "gawd's body" was a euphemism for the oath "God's body," substituting "gawd" (an early form of God) for "God's" to avoid the use of the divine name in vain. Over time, the phrase became shortened to "gawd's" and eventually to "gosh," which preserved the same initial syllables while losing the second set of letters. The etymology of "gosh" is uncertain, but it is believed to be a contraction of the phrase "God's" or "God's body," which gradually evolved in English dialects spoken in the Midlands and northern England, particularly in Yorkshire and Lancashire. The use of "gosh" spread to other regions of England and eventually to America, where it is commonly employed as a less offensive alternative to more explicit oaths. In summary, "gosh" is a modern euphemism that originated as a regional dialect expression in England during the mid-19th century, ultimately derived from a longer and more religiously explicit phrase aimed at replacing the use of "God's" as an oath in speech.

Summary
type thán từ
meaningby gosh! thật kỳ quá! Kỳ chưa!
namespace
Example:
  • Gosh, look at the size of that moon! It's absolutely massive tonight.

    Trời ơi, nhìn xem mặt trăng to thế này! Đêm nay nó to khủng khiếp.

  • I can't believe how quickly time flies. Gosh, a whole year has passed since our last get-together.

    Tôi không thể tin thời gian trôi nhanh đến thế. Trời ơi, đã một năm trôi qua kể từ lần tụ họp cuối cùng của chúng ta.

  • That drink is so delicious, it's almost too good to be true. Gosh, I never want this party to end!

    Đồ uống đó ngon quá, ngon đến mức không thể tin được. Trời ơi, tôi không bao giờ muốn bữa tiệc này kết thúc!

  • Gosh, I've never seen a sunset that beautiful in my entire life.

    Trời ơi, tôi chưa bao giờ được chứng kiến ​​cảnh hoàng hôn đẹp đến thế trong suốt cuộc đời mình.

  • Gosh, I feel so lucky to have this job. It's the perfect fit for me.

    Trời ơi, tôi cảm thấy thật may mắn khi có được công việc này. Nó hoàn toàn phù hợp với tôi.

  • Gosh, where did you get such amazing ideas for decorations? This place looks stunning.

    Trời ơi, bạn lấy đâu ra ý tưởng trang trí tuyệt vời thế? Nơi này trông tuyệt đẹp.

  • Gosh, you're so talented. This painting is breathtaking.

    Trời ơi, bạn thật tài năng. Bức tranh này đẹp đến ngỡ ngàng.

  • Gosh, that performance was absolutely mesmerizing. I couldn't take my eyes off the stage.

    Trời ơi, màn trình diễn đó thực sự mê hoặc. Tôi không thể rời mắt khỏi sân khấu.

  • Gosh, it's so refreshing to finally see someone who cares. Thank you for your compassion.

    Trời ơi, thật là sảng khoái khi cuối cùng cũng thấy được ai đó quan tâm. Cảm ơn lòng trắc ẩn của bạn.

  • Gosh, I had no idea that was possible. This breakthrough is going to change everything!

    Trời ơi, tôi không ngờ điều đó lại có thể xảy ra. Bước đột phá này sẽ thay đổi mọi thứ!