Definition of blasted

blastedadjective

nổ tung

/ˈblɑːstɪd//ˈblæstɪd/

The word "blasted" has a fascinating etymological history that dates back to the Middle English period. At its core, the term "blast" originally referred to a violent gust of wind or loud noise, as in the modern-day phrase "blast of cold air." It's likely that this meaning is derived from the Old Norse word "blas", which translates as "breath" or "blow". The prefix "un-" reveals the word's true meaning: "unblast" signified something that had been deprived of its normal course or prevented from flourishing. Over time, this negative prefix was dropped, leaving us with merely "blasted". By the 14th century, "blasted" came to mean "spoiled" or "withered," often referring to crops or fruits that had been impacted by blight, harsh weather, or disease. This sense of the word is still used today in agricultural contexts. The term also came to signify a more figurative destructive force. By the 15th century, it was used to describe damaged goods beyond repair, including people, buildings, or war-torn landscapes. In short, "blasted" is an intriguing word because it reflects both the physical and metaphorical power of nature and its immense capability to destroy. It's no wonder that it's still in use today, reminding us of the raw and destructive power that lies just beneath the surface of things.

Summary
type tính từ
meaningđáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật
namespace
Example:
  • After the nuclear test, the desert was blasted with radiation and is still dangerous to inhabit.

    Sau vụ thử hạt nhân, sa mạc bị nhiễm phóng xạ và vẫn nguy hiểm để sinh sống.

  • The explosion blasted a crater in the ground and sent debris flying.

    Vụ nổ tạo ra một hố sâu trên mặt đất và làm tung các mảnh vỡ lên cao.

  • The tornado blasted through the small town, leaving a trail of destruction behind.

    Cơn lốc xoáy quét qua thị trấn nhỏ, để lại dấu vết tàn phá phía sau.

  • The winds picked up and blasted sand into the air, making it difficult to see.

    Gió nổi lên và thổi cát vào không khí, khiến việc quan sát trở nên khó khăn.

  • The cannonball blasted the castle walls, causing them to crumble.

    Quả đạn đại bác đã phá hủy các bức tường của lâu đài, khiến chúng sụp đổ.

  • The sound of the fireworks blasted through the air, echoing off the buildings.

    Âm thanh của pháo hoa nổ vang trong không trung, vọng lại từ các tòa nhà.

  • The thunder clapped so loudly that it blasted everyone's eardrums.

    Tiếng sấm nổ lớn đến nỗi làm thủng màng nhĩ của mọi người.

  • The builder accidentally blasted a hole in the wall while using a jackhammer.

    Người thợ xây đã vô tình đục một lỗ trên tường khi sử dụng búa khoan.

  • The painter accidentally blasted a hole in the canvas while using too much paint.

    Người họa sĩ đã vô tình tạo ra một lỗ thủng trên tấm vải vì sử dụng quá nhiều sơn.

  • The car backfired loudly, blasting the driver's eardrums.

    Chiếc xe nổ mạnh, gây chấn động đến màng nhĩ của tài xế.