giục
/ˈekspədaɪt//ˈekspədaɪt/The word "expedite" has its roots in the Latin word "expeditus," which means "free" or "unencumbered." In the 15th century, the Latin word was borrowed into Middle English as "expedite," which initially meant "to free from obstacles or hindrances." Over time, the meaning of the word expanded to include the sense of "to hasten or accelerate" the completion of a task or process. In modern English, "expedite" is often used to describe actions or efforts that aim to speed up the completion of a project, delivery, or transaction, while also implying a sense of efficiency and streamlined process.
Công ty chúng tôi đang nỗ lực xử lý tất cả các đơn hàng để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh hơn cho khách hàng.
Sự gián đoạn vận chuyển do cơn bão gây ra đã buộc chúng tôi phải đẩy nhanh việc vận chuyển để đảm bảo chúng đến đúng giờ.
Chúng tôi đang đẩy nhanh quá trình phê duyệt dự án này để có thể bắt đầu và hoàn thành dự án nhanh hơn.
Để đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án này, chúng tôi đã tăng thêm nhân lực và nguồn lực.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đẩy nhanh việc xây dựng các căn nhà ở giá rẻ nhằm giải quyết tình trạng khủng hoảng nhà ở ngày càng gia tăng trong thành phố.
Bác sĩ khoa cấp cứu đã đẩy nhanh quá trình chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.
Phòng kế toán của công ty đang đẩy nhanh quá trình xác minh báo cáo tài chính của khách hàng để đáp ứng thời hạn nộp thuế.
Nhóm CNTT đang đẩy nhanh quá trình nâng cấp phần mềm để giảm thiểu mọi gián đoạn tiềm ẩn đối với hoạt động kinh doanh thông thường.
đẩy nhanh quá trình nghiên cứu và phát triển để đưa sản phẩm mới ra thị trường sớm nhất có thể.
Để đẩy nhanh quá trình tố tụng, chúng tôi khuyên bạn nên giải quyết tranh chấp bên ngoài tòa án thông qua hòa giải hoặc trọng tài.