Definition of exothermic

exothermicadjective

tỏa nhiệt

/ˌeksəʊˈθɜːmɪk//ˌeksəʊˈθɜːrmɪk/

The word "exothermic" comes from the Greek prefix "exo-" meaning "outside" or "outwards" and the Greek word "therme" meaning "heat." In scientific terms, an exothermic reaction is a chemical process that releases heat energy. When two chemical substances react, they may release energy in the form of heat. This type of chemical reaction is called an exothermic reaction. It is the opposite of an endothermic reaction, which requires energy from the environment to occur. Examples of exothermic reactions include the burning of matches or the rusting of iron in the presence of oxygen. An exothermic reaction is shown by a decrease in entropy, as the reaction releases heat and becomes less disorderly. This decrease in entropy is measurable and quantified through the negative value of the entropy change in the reaction. In summary, the term "exothermic" is used to indicate the release of heat energy during a chemical reaction.

Summary
type tính từ
meaning(hoá học) toả nhiệt
namespace
Example:
  • The chemical reaction between hydrogen peroxide and potassium iodide is exothermic, releasing a considerable amount of heat.

    Phản ứng hóa học giữa hydro peroxide và kali iodide là phản ứng tỏa nhiệt, giải phóng một lượng nhiệt đáng kể.

  • The combustion of methane in natural gas is another instance of an exothermic process, producing enough heat to fuel homes and businesses.

    Quá trình đốt cháy mê-tan trong khí tự nhiên là một ví dụ khác của quá trình tỏa nhiệt, tạo ra đủ nhiệt để cung cấp nhiên liệu cho các hộ gia đình và doanh nghiệp.

  • When magnesium reacts with hydrochloric acid, it generates an exothermic reaction, resulting in the rapid release of hydrogen gas and intense heat.

    Khi magie phản ứng với axit clohydric, nó tạo ra phản ứng tỏa nhiệt, dẫn đến giải phóng nhanh khí hydro và tỏa ra nhiệt lượng lớn.

  • Exothermic processes are essential in various food industries, such as during the enzymatic conversion of starches into sugars in the production of bread and pastries.

    Các quá trình tỏa nhiệt rất cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp thực phẩm, chẳng hạn như trong quá trình chuyển hóa tinh bột thành đường bằng enzym trong quá trình sản xuất bánh mì và bánh ngọt.

  • The rusting of iron is an exothermic process, as the reaction between iron and oxygen in the air produces iron oxide and releases heat.

    Quá trình gỉ sét của sắt là một quá trình tỏa nhiệt vì phản ứng giữa sắt và oxy trong không khí tạo ra oxit sắt và giải phóng nhiệt.

  • The burning of wood in a campfire is an exothermic reaction that converts the chemical potential energy of the wood into heat and light.

    Việc đốt gỗ trong lửa trại là phản ứng tỏa nhiệt chuyển hóa năng lượng hóa học của gỗ thành nhiệt và ánh sáng.

  • The decomposition of hydrogen peroxide into water and oxygen is an exothermic process, releasing energy as heat.

    Sự phân hủy hydro peroxide thành nước và oxy là một quá trình tỏa nhiệt, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.

  • The process of calcination, which is used to convert calcium carbonate into lime by heating it, is an exothermic reaction.

    Quá trình nung, được sử dụng để chuyển đổi canxi cacbonat thành vôi bằng cách đun nóng, là một phản ứng tỏa nhiệt.

  • The combustion of charcoal in barbecue grills is an exothermic process, producing enough heat to cook food.

    Quá trình đốt than trong lò nướng là một quá trình tỏa nhiệt, tạo ra đủ nhiệt để nấu chín thức ăn.

  • The reaction between hydrochloric acid and calcium hydroxide releases enough heat to raise the temperature of the environment, making it an exothermic process.

    Phản ứng giữa axit clohydric và canxi hiđroxit giải phóng đủ nhiệt để làm tăng nhiệt độ của môi trường, khiến nó trở thành một quá trình tỏa nhiệt.