vĩnh cửu
/ˌevəˈlɑːstɪŋli//ˌevərˈlæstɪŋli/"Everlastingly" comes from combining the Old English words "æfre" (meaning "always" or "ever") and "læstan" (meaning "to last"). The word "ever" itself has roots in the Proto-Germanic "aiwaz," meaning "always." "Last" comes from the Proto-Indo-European root "*leǵʰ-," meaning "to lie down" or "to remain." So, "everlastingly" literally means "always lasting," reflecting its enduring and timeless nature.
Tôi biết rằng tình yêu của chúng ta sẽ bền chặt mãi mãi vì nó đã vượt qua được thử thách của thời gian.
Lòng tận tụy của bà với nghề luôn đáng ngưỡng mộ khi bà vẫn tiếp tục tạo ra những kiệt tác qua nhiều năm.
Những kỷ niệm chúng ta đã chia sẻ luôn luôn trân trọng trong tim tôi, và tôi sẽ luôn trân trọng chúng.
Vẻ đẹp của bầu trời đầy sao vào ban đêm luôn quyến rũ, khiến người ta cảm thấy nhỏ bé nhưng biết ơn trước bức tranh toàn cảnh.
Sự tích cực và lòng tốt không ngừng của bà luôn truyền cảm hứng và bà đã tác động đến cuộc sống của vô số người theo hướng tốt đẹp hơn.
Trí tuệ và kinh nghiệm có được trong cuộc sống luôn có giá trị vĩnh cửu và nên luôn được trân trọng và chia sẻ với người khác.
Mối quan hệ giữa mẹ và con là thiêng liêng vĩnh cửu, vượt qua thời gian và khoảng cách.
Việc theo đuổi kiến thức và chân lý luôn có sức hấp dẫn vô tận và thúc đẩy con người khám phá ra những điều mới mẻ và thú vị.
Tác động của một việc làm tốt thường kéo dài mãi mãi vì nó lan tỏa lòng tốt khắp cộng đồng.
Sức mạnh và khả năng phục hồi của tinh thần con người luôn đáng kinh ngạc khi con người vượt qua nghịch cảnh và kiên trì trước khó khăn.