Definition of etymon

etymonnoun

nguyên từ

/ˈetɪmɒn//ˈetɪmɑːn/

The word "etymon" is a linguistic term that refers to the earliest form of a word or morpheme (a fundamental unit of meaning) in its historical development. It is used by linguists and etymologists to trace the origins and evolution of a word over time. The word "etymon" itself comes from the ancient Greek language, where it was originally used to describe a "true form" or "original sound" of a word. The Greek word "aitiōma" (αιτίωμα) was used to refer to the primary form of a word, which was believed to have been corrupt in modern usage. The Latin linguist Varro adapted this term in his "De Lingua Latina" ("On the Latin Language"), where he used "aetymōna" (aetymum in Latin) to describe the original, simple form of a word. In classical Greek, the word "eidos" (εἵδος) or "form" was commonly used alongside "aetiōma" to refer to the original shape of a word. However, as linguistic studies became more prominent, "aetymōna" started to be used exclusively for this purpose. The term "etymon" is derived from "aetymōn", which is represented in French as "éti(m)on" and in Spanish as "étimo". The English word, "etymon", was adopted from Old French in the 14th century. Today, in linguistics and historical linguistics, "etymon" is used to describe a word's true form or origin, while "synonym" describes words that have similar meanings.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên
namespace
Example:
  • The etymon of the English word "cat" can be traced back to the Old English "cāttha" or "cyattha," which came from the Latin "cattus."

    Nguồn gốc của từ tiếng Anh "cat" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cāttha" hoặc "cyattha", bắt nguồn từ tiếng Latin "cattus".

  • In order to better understand the meaning of the Latin word "bonus," one can look to its etymon, which is the Proto-Indo-European root "gōn-," meaning "good."

    Để hiểu rõ hơn ý nghĩa của từ tiếng Latin "bonus", chúng ta có thể xem xét từ nguyên của nó, đó là gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "gōn-," có nghĩa là "tốt".

  • The etymon of the English word "scribe" is the Latin "scrībere," which means "to write."

    Nguồn gốc của từ "scribe" trong tiếng Anh là từ "scrībere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "viết".

  • The etymon of the Spanish word "mesa" is the Latin "mensa," meaning "table."

    Nguồn gốc của từ tiếng Tây Ban Nha "mesa" là từ tiếng Latin "mensa", có nghĩa là "bàn".

  • The word "literature" comes from the Latin "litōrātus," meaning "someone skilled in reading and writing," whose etymon is the Latin "lītus," meaning "letter."

    Từ "văn học" bắt nguồn từ tiếng Latin "litōrātus", có nghĩa là "người có kỹ năng đọc và viết", có nguồn gốc từ tiếng Latin "lītus", có nghĩa là "chữ cái".

  • The etymon of the English word "tide" is the Old English "tīd," which meant "time" or "season."

    Nguồn gốc của từ tiếng Anh "tide" là từ tiếng Anh cổ "tīd", có nghĩa là "thời gian" hoặc "mùa".

  • The etymon of the English word "week" is the Old English "wāh," meaning "seven."

    Nguồn gốc của từ tiếng Anh "week" là từ tiếng Anh cổ "wāh", có nghĩa là "bảy".

  • The etymon of the Greek word "peíthon," which means "to persuade" or "convince," is the Proto-Indo-European root "peiz-," meaning "push."

    Nguồn gốc của từ tiếng Hy Lạp "peíthon", có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "làm cho tin", là gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "peiz-", có nghĩa là "đẩy".

  • The etymon of the English word "arm" is the Old English "armā," meaning "limb."

    Nguồn gốc của từ "arm" trong tiếng Anh là từ tiếng Anh cổ "armā," có nghĩa là "chi".

  • The etymon of the English word "church" is the Old English "cīrce," which came from the Greek "kyriakón," meaning "of the Lord."

    Nguồn gốc của từ "church" trong tiếng Anh là từ tiếng Anh cổ "cīrce", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyriakón", có nghĩa là "của Chúa".