Definition of ethane

ethanenoun

etan

/ˈiːθeɪn//ˈiːθeɪn/

The word "ethane" originated from the Greek language, specifically from the words "eth-," meaning two, and "-ane," which is derived from the Ancient Greek word "μέθανη" (méthanē), meaning "burnt wine." During the 18th century, scientists noticed a component in natural gas that did not burn like methane. They named this component "ethyne," as it contained two carbon atoms and resided between methane (having one carbon atom) and acetylene (having three carbon atoms). However, in the 1920s, a new discovery was made that this substance was actually a hydrocarbon molecule containing two carbon atoms and six hydrogen atoms, which today is known as ethane (C2H6). Because "ethane" contained the same prefix as "ethyne" ("eth-"), it was easy to reconcile with the already established name of "ethyne," and provided a logical and intuitive nomenclature for this new discovery. Today, the term "ethane" is widely used in various branches of science and industry, such as chemistry, biology, medicine, petroleum engineering, and industrial chemistry, to refer to this essential hydrocarbon compound.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Etan
namespace
Example:
  • Ethane is a colorless and odorless hydrocarbon compound with the molecular formula C₂H₆.

    Etan là một hợp chất hydrocarbon không màu, không mùi có công thức phân tử là C₂H₆.

  • The combustion of ethane in air provides a source of energy for industrial processes.

    Sự đốt cháy etan trong không khí cung cấp nguồn năng lượng cho các quá trình công nghiệp.

  • The polymerization of ethane results in the formation of polyethylene, a widely used plastic material.

    Quá trình trùng hợp etan tạo ra polyetylen, một loại vật liệu nhựa được sử dụng rộng rãi.

  • Ethane is found in natural gas and is an important feedstock for the petrochemical industry.

    Etan có trong khí thiên nhiên và là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp hóa dầu.

  • In combustion engines, ethane is a pollutant that contributes to air pollution.

    Trong động cơ đốt trong, etan là chất gây ô nhiễm không khí.

  • The vapor pressure of ethane is significantly lower than that of other hydrocarbons, making it a less flammable option for certain applications.

    Áp suất hơi của etan thấp hơn đáng kể so với các hydrocarbon khác, khiến nó trở thành lựa chọn ít bắt lửa hơn cho một số ứng dụng nhất định.

  • Ethane is commonly used as a laboratory chemical for teaching stoichiometry, as it undergoes simple combustion reactions.

    Etan thường được sử dụng như một hóa chất trong phòng thí nghiệm để giảng dạy về phép tính thành phần hóa học, vì nó trải qua các phản ứng đốt cháy đơn giản.

  • Ethane can be produced through the cracking of heavier hydrocarbons or the steam cracking of natural gas.

    Etan có thể được sản xuất thông qua quá trình cracking các hydrocarbon nặng hơn hoặc cracking khí thiên nhiên bằng hơi nước.

  • The density of liquid ethane at its boiling point is about 0.564 g/mL, which is lower than that of water.

    Mật độ của etan lỏng ở điểm sôi là khoảng 0,564 g/mL, thấp hơn mật độ của nước.

  • Ethane is an important precursor for the production of other, more complex chemicals, such as ethylene oxide and vinyl chloride.

    Etan là tiền chất quan trọng để sản xuất các hóa chất phức tạp hơn như etilen oxit và vinyl clorua.