- The loud wailing sound of the fire engine could be heard several blocks away as it rushed past the intersection.
Tiếng hú lớn của xe cứu hỏa có thể được nghe thấy từ cách đó vài tòa nhà khi nó chạy qua ngã tư.
- As smoke billowed from the burning building, a fire engine sped towards the scene to put out the flames.
Khi khói bốc lên từ tòa nhà đang cháy, một xe cứu hỏa đã lao nhanh đến hiện trường để dập tắt ngọn lửa.
- The children watched in awe as the colorful fire engine drove past their school, flashing its lights and blowing its horn.
Những đứa trẻ vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến chiếc xe cứu hỏa đầy màu sắc chạy ngang qua trường, nháy đèn và bấm còi.
- The firefighters on the fire engine worked tirelessly to quell the flames and save the residents trapped inside the blazing structure.
Đội cứu hỏa trên xe cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để dập tắt ngọn lửa và cứu những cư dân bị mắc kẹt bên trong tòa nhà đang bốc cháy.
- The fire engine was the first to arrive at the scene of the accident, where a car had caught fire on the highway.
Xe cứu hỏa là xe đầu tiên đến hiện trường vụ tai nạn, nơi một chiếc ô tô bốc cháy trên đường cao tốc.
- The loudspeaker on the fire engine blared out orders as the firefighters battled the inferno, dousing it with generous streams of water.
Loa phóng thanh trên xe cứu hỏa liên tục ra lệnh khi lính cứu hỏa chiến đấu với đám cháy, phun nước mạnh vào đám cháy.
- Over the years, the neighborhood children had formed a tradition of waving enthusiastically to the fire engine as it passed by on its way to emergencies.
Trong nhiều năm qua, trẻ em trong khu phố đã hình thành truyền thống vẫy tay chào nhiệt tình xe cứu hỏa khi xe đi qua trên đường đi cứu hỏa.
- The fire engine's siren pierced the air as it sped towards the location of the emergency with urgency and purpose.
Tiếng còi xe cứu hỏa xé toạc không khí khi nó lao nhanh tới nơi xảy ra tình huống khẩn cấp với sự khẩn trương và mục đích rõ ràng.
- The fire engine's headlights sliced through the darkness as it raced towards the scene of the blaze, its crew braced for the task ahead.
Ánh đèn pha của xe cứu hỏa xuyên qua bóng tối khi chạy tới hiện trường vụ cháy, đội cứu hỏa đã sẵn sàng cho nhiệm vụ phía trước.
- The fire engine's hydraulic lift was lowered as the firefighters gathered around it, ready to stretch hoses and attack the flames with all their strength.
Bộ phận nâng thủy lực của xe cứu hỏa được hạ xuống khi lính cứu hỏa tập trung xung quanh, sẵn sàng kéo vòi và dập lửa bằng tất cả sức lực của mình.