Definition of fire truck

fire trucknoun

xe cứu hỏa

/ˈfaɪə trʌk//ˈfaɪər trʌk/

The term "fire truck" refers to a specialized vehicle used by fire departments to transport firefighters, equipment, and water to extinguish fires. The origin of this word can be traced back to the mid-19th century when the first steam pumps were used to fight fires. These steam-powered engines, which were essentially large boilers mounted on wheels, were capable of pumping water to heightened elevations and greater distances than traditional hand-pump apparatus. Due to their steam-driven nature, these engines came to be known as "steam fire engines." Over time, these steam engines were replaced by more modern, internal combustion-engine machines. These newer vehicles were still capable of pumping vast amounts of water and had the added benefit of being more mobile and less reliant on external fuel sources. As a result, the term "fire engine" continued to be used to describe these vehicles, but the term "fire truck" began to emerge in the early 20th century, likely as a result of the growing popularity of motorized vehicles. Fire trucks are now equipped with a wide range of tools and equipment, including hoses, ladders, extraction equipment, and medical supplies. Their design and functionality have evolved significantly over time, but the term "fire truck" remains a commonly used term to describe these essential tools of firefighting and emergency response.

namespace
Example:
  • The confident red fire truck sped through the city streets as it responded to an emergency.

    Chiếc xe cứu hỏa màu đỏ tự tin lao nhanh qua các con phố trong thành phố khi ứng phó với tình huống khẩn cấp.

  • The siren of the fire truck wailed as it zoomed past the busy intersection.

    Tiếng còi xe cứu hỏa hú lên khi nó chạy qua ngã tư đông đúc.

  • Children ran up to the fire truck, eagerly waving at the brave firefighters inside.

    Trẻ em chạy đến xe cứu hỏa, háo hức vẫy tay chào những người lính cứu hỏa dũng cảm bên trong.

  • The shiny ladder of the fire truck extended high into the air, ready to save individuals trapped in tall buildings.

    Chiếc thang sáng bóng của xe cứu hỏa vươn cao lên không trung, sẵn sàng cứu những người bị mắc kẹt trong các tòa nhà cao tầng.

  • The fire truck sprayed water with great force, extinguishing the raging flames and preventing further damage.

    Xe cứu hỏa phun nước với lực rất mạnh, dập tắt ngọn lửa dữ dội và ngăn ngừa thiệt hại thêm.

  • The fire truck's loudspeaker boomed as the firefighters instructed nearby residents to evacuate the area.

    Loa phóng thanh của xe cứu hỏa vang lên khi lính cứu hỏa hướng dẫn cư dân gần đó sơ tán khỏi khu vực.

  • The fire truck's hoses snaked their way through the crowd, drenching every inch of the burning building.

    Vòi cứu hỏa luồn lách qua đám đông, tưới ướt từng inch của tòa nhà đang cháy.

  • The fire truck's powerful engine chugged as it pulled away from the scene, mission accomplished.

    Động cơ mạnh mẽ của xe cứu hỏa khục khặc khi rời khỏi hiện trường, nhiệm vụ đã hoàn thành.

  • The fire truck's flashing lights illuminated the night sky, signaling the end of a dangerous and dramatic scene.

    Ánh đèn nhấp nháy của xe cứu hỏa làm sáng bừng bầu trời đêm, báo hiệu sự kết thúc của một cảnh tượng nguy hiểm và kịch tính.

  • The fire truck's bravery and speed instilled a sense of safety and security in the surrounding community.

    Sự dũng cảm và tốc độ của xe cứu hỏa đã mang lại cảm giác an toàn và an ninh cho cộng đồng xung quanh.