Definition of encircle

encircleverb

bao vây

/ɪnˈsɜːkl//ɪnˈsɜːrkl/

The word "encircle" originates from the Old French word "encirer," which means "to surround" or "to encompass." This Old French term is derived from the Latin phrase "circulus," meaning "circle" or "ring." In English, "encircle" has been used since the 14th century to describe the act of surrounding or encompassing something, often with a circle or ring. The word can be used literally to describe the act of drawing a circle around something, such as encircling a gathering of people. However, it can also be used metaphorically to describe the act of influencing, dominating, or controlling something or someone.

namespace
Example:
  • The park is encircled by a beautiful tree-lined path that's perfect for a morning walk.

    Công viên được bao quanh bởi con đường rợp bóng cây tuyệt đẹp, rất lý tưởng cho việc đi dạo buổi sáng.

  • The island is completely encircled by crystal-clear waters, making it the perfect secluded paradise.

    Hòn đảo được bao quanh hoàn toàn bởi làn nước trong vắt, khiến nơi đây trở thành thiên đường nghỉ dưỡng tách biệt hoàn hảo.

  • The stadium was filled with thousands of screaming fans, encircling the players as they took the field.

    Sân vận động chật kín hàng ngàn người hâm mộ hò reo, bao quanh các cầu thủ khi họ bước vào sân.

  • The historic building is encircled by a bustling city, making it seem as if time has stood still inside.

    Tòa nhà lịch sử này được bao quanh bởi một thành phố nhộn nhịp, khiến cho thời gian dường như ngừng trôi bên trong.

  • The neon-lit nightclub is encircled by a sea of people, pulsating to the beat of the music.

    Hộp đêm được thắp sáng bằng đèn neon, được bao quanh bởi biển người, rung động theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • The winding river encircles the picturesque village, giving it a serene and peaceful atmosphere.

    Dòng sông uốn lượn bao quanh ngôi làng đẹp như tranh vẽ, mang đến cho nơi đây bầu không khí thanh bình và yên tĩnh.

  • The roundtable discussion was encircled by a group of experts, all eager to share their knowledge on the topic at hand.

    Cuộc thảo luận bàn tròn có sự tham gia của một nhóm chuyên gia, tất cả đều mong muốn chia sẻ kiến ​​thức của mình về chủ đề đang thảo luận.

  • The meeting room was encircled by a bevy of eager employees, all vying for a chance to speak.

    Phòng họp được bao quanh bởi một nhóm nhân viên háo hức, tất cả đều cố gắng giành lấy cơ hội được phát biểu.

  • The exclusive party was encircled by a glittering array of celebrities, all mingling and chatting in the glow of the moonlight.

    Bữa tiệc độc quyền này có sự tham gia của nhiều người nổi tiếng, tất cả đều giao lưu và trò chuyện dưới ánh trăng.

  • The quiet garden is encircled by a peaceful aura, making it the perfect place to unwind and escape the hustle and bustle of the city.

    Khu vườn yên tĩnh được bao quanh bởi bầu không khí thanh bình, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để thư giãn và thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.