enchanter
/ɪnˈtʃɑːntə(r)//ɪnˈtʃæntər/The word "enchanter" traces its roots back to the Latin word "incantare," meaning "to chant." This verb is formed from the prefix "in-" (meaning "into") and the word "cantare," meaning "to sing." Over time, "incantare" evolved into the Old French word "enchanter," which then came into English in the 14th century. Initially, "enchanter" referred to someone who chanted spells or incantations, but its meaning expanded to encompass anyone with magical powers, especially those who used them to cast enchantments.
Khán giả bị cuốn hút bởi màn trình diễn đầy mê hoặc của phù thủy.
Nữ anh hùng trong truyện cổ tích bị mê hoặc bởi câu thần chú của pháp sư.
Phép thuật của phù thủy đã khiến những vật thể vô tri trở nên sống động.
Hào quang huyền bí của pháp sư đã để lại ấn tượng sâu sắc cho những ai chứng kiến sức mạnh của ông.
Tính cách quyến rũ của nữ phù thủy thân thiện đã khiến cô ngay lập tức trở nên nổi tiếng trong đám đông.
Âm nhạc mê hoặc của phù thủy đưa người nghe đến một chiều không gian khác.
Những bức tượng gỗ nhảy múa theo nhịp điệu hoàn hảo dưới sự phù phép của pháp sư.
Sự quyến rũ mê hoặc của nữ phù thủy đã khiến hoàng tử phải lòng nàng.
Hào quang quyến rũ của pháp sư tràn ngập căn phòng và khơi dậy sự tò mò của khách.
Sự quyến rũ của pháp sư đã biến đổi điều bình thường thành điều phi thường.