Definition of charmer

charmernoun

quyến rũ

/ˈtʃɑːmə(r)//ˈtʃɑːrmər/

The word "charmer" originates from the Old French word "charmer," meaning "to enchant," "to bewitch," or "to charm." This, in turn, comes from the Latin word "carmen," meaning "song," "spell," or "incantation." Originally, "charmer" referred to someone who used magic or spells to influence others. Over time, the meaning shifted to describe someone who is captivating or alluring, often through their charm, wit, or personality.

Summary
type danh từ
meaningngười làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
meaningngười làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
meaning(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
namespace
Example:
  • The salesman had a magnetic charm that immediately captivated the room.

    Người bán hàng có sức hấp dẫn khiến cả căn phòng ngay lập tức bị thu hút.

  • She was a natural charmer, with a welcoming smile and engaging personality.

    Cô ấy là người có sức quyến rũ bẩm sinh, với nụ cười thân thiện và tính cách hấp dẫn.

  • The CEO's persuasive demeanor and eloquent presentation style made her a charmer in the boardroom.

    Phong thái thuyết phục và phong cách thuyết trình hùng hồn của CEO đã khiến bà trở thành người có sức quyến rũ trong phòng họp.

  • His charismatic charms had her swooning from the moment he walked into the room.

    Sức quyến rũ của anh khiến cô ngất ngây ngay từ khi anh bước vào phòng.

  • The politician's charisma and charming aura left a lasting impression on the audience.

    Sức lôi cuốn và vẻ quyến rũ của chính trị gia này đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.

  • The actor's captivating stage presence left the audience spellbound, making her a true charmer in the theater.

    Sự hiện diện quyến rũ trên sân khấu của nữ diễn viên đã khiến khán giả mê mẩn, khiến cô trở thành một người thực sự quyến rũ trong nhà hát.

  • The musician's relaxed and confident stage demeanor made him a charmer with the audience.

    Phong thái thoải mái và tự tin trên sân khấu của nhạc sĩ khiến anh trở nên quyến rũ trước khán giả.

  • His charismatic personality and alluring smile ensured that everyone was drawn to his magnetic charm.

    Tính cách lôi cuốn và nụ cười quyến rũ của anh khiến mọi người đều bị thu hút bởi sức hấp dẫn của anh.

  • Her genuinely charming personality and infectious smile made her a hit in every social situation.

    Tính cách thực sự quyến rũ và nụ cười dễ lây lan của cô khiến cô trở nên nổi bật trong mọi tình huống xã hội.

  • The entrepreneur's persuasive but sincere style made him a charmer in the business world.

    Phong cách thuyết phục nhưng chân thành của doanh nhân này khiến ông trở thành người có sức quyến rũ trong thế giới kinh doanh.

Related words and phrases