Definition of illusionist

illusionistnoun

người ảo tưởng

/ɪˈluːʒənɪst//ɪˈluːʒənɪst/

The word "illusionist" traces back to the Latin word "illudere," meaning "to mock or deceive." It evolved through the French "illusion" (meaning "deception") and "illusionniste" (one who deceives). The term "illusionist" emerged in the 19th century to describe performers who create illusions through magic tricks and visual effects, drawing upon the sense of deceptive trickery inherent in the word's origin.

Summary
type danh từ
meaningngười theo thuyết ảo tưởng
meaningngười hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng
meaningnhà ảo thuật
namespace
Example:
  • The crowd gasped as the illusionist made a woman disappear from the stage.

    Đám đông há hốc mồm khi ảo thuật gia khiến một người phụ nữ biến mất khỏi sân khấu.

  • The illusionist's assistant was hanging upside down by her teeth, creating a breathtaking sight.

    Trợ lý của ảo thuật gia bị treo ngược xuống đất bằng răng, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.

  • The illusionist wowed the audience with his trick where a rabbit came out of a hat.

    Nhà ảo thuật đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn tạo ra một chú thỏ chui ra từ chiếc mũ.

  • The seasoned illusionist dazzled the crowd with his acts of sleight of hand and mentalism.

    Nhà ảo thuật gia lão luyện đã làm cho đám đông kinh ngạc với những màn ảo thuật bằng tay và trí tuệ của mình.

  • The illusionist's sleight of hand left the audience baffled as he made coins vanish and reappear.

    Màn ảo thuật của nhà ảo thuật khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi anh làm cho những đồng tiền biến mất rồi xuất hiện trở lại.

  • The illusionist's card trick had the audience clapping and cheering in amazement.

    Màn ảo thuật bằng bài của ảo thuật gia khiến khán giả vỗ tay và reo hò vì kinh ngạc.

  • The amazing illusionist left the crowd speechless as he made objects float and move in the air.

    Nhà ảo thuật tài ba khiến đám đông phải câm lặng khi anh làm cho các vật thể lơ lửng và chuyển động trên không trung.

  • The illusionist's magical acts left the audience spellbound and wanting more.

    Những màn biểu diễn kỳ diệu của ảo thuật gia khiến khán giả mê mẩn và muốn xem thêm.

  • The illusionist's quick-change act left the audience wondering if they were dreaming.

    Màn trình diễn thay đổi nhanh chóng của ảo thuật gia khiến khán giả tự hỏi liệu họ có đang mơ hay không.

  • The illusionist's signature trick, where he made himself and his assistant disappear and reappear, had the entire audience captivated.

    Chiêu trò đặc trưng của ảo thuật gia này là khiến mình và trợ lý biến mất rồi xuất hiện trở lại, đã khiến toàn bộ khán giả bị cuốn hút.