Definition of tent

tentnoun

lều, rạp

/tɛnt/

Definition of undefined

The word "tent" has a long and interesting history. The modern English word "tent" comes from the Old French word "tente", which is derived from the Latin word "tentorium", meaning "a cover" or "a covering". The Latin word is also related to the verb "tendo", meaning "to stretch" or "to extend". In Old English, the word for tent was "teant", and it referred to a specific type of tent used by the ancient Germans, known as the "Teutons". Over time, the spelling and meaning of the word evolved, and by the 14th century, the word "tent" had become standard in English, referring to a portable shelter made of fabric or other materials. Today, the word "tent" is used universally to describe a wide range of temporary dwellings.

Summary
type danh từ
meaninglều, rạp, tăng
exampleto pitch tents: cắm lều, cắm trại
exampleto lift (strike) tents: dỡ lều, nhổ trại
type ngoại động từ
meaningche lều, làm rạp cho
exampleto pitch tents: cắm lều, cắm trại
exampleto lift (strike) tents: dỡ lều, nhổ trại
namespace
Example:
  • Sarah excitedly set up her bright yellow tent in the campsite, eager to spend a week in the great outdoors.

    Sarah háo hức dựng chiếc lều màu vàng tươi của mình trong khu cắm trại, háo hức được dành một tuần ở ngoài trời.

  • The family struggled to fit all their gear into the tiny tent, but they managed to cram everything in so they could enjoy their hiking trip.

    Gia đình phải vật lộn để nhét hết đồ đạc vào chiếc lều nhỏ, nhưng họ vẫn cố nhét mọi thứ vào để có thể tận hưởng chuyến đi bộ đường dài.

  • After a long hike, Tom was relieved to finally see the glimmer of his tent in the distance, knowing that he could finally rest and enjoy the beautiful scenery.

    Sau một chặng đường dài đi bộ, Tom thở phào nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng nhìn thấy ánh sáng lấp lánh của chiếc lều ở đằng xa, biết rằng cuối cùng anh có thể nghỉ ngơi và tận hưởng cảnh đẹp.

  • The heavy rain made it difficult for John to keep his tent upright, but he persisted, determined to stay dry and comfortable throughout the night.

    Trận mưa lớn khiến John gặp khó khăn trong việc giữ cho lều của mình thẳng đứng, nhưng anh vẫn kiên trì, quyết tâm giữ mình khô ráo và thoải mái suốt đêm.

  • Rachel remembered to bring her flashlight this time, unlike last time when she accidentally stumbled around her tent in complete darkness.

    Lần này Rachel nhớ mang theo đèn pin, không giống như lần trước khi cô vô tình loạng choạng đi trong lều trong bóng tối.

  • The wind howled through the trees, threatening to tear down Jessica's tent, but she quickly secured the guy lines and hoped for the best.

    Gió hú qua những tán cây, đe dọa làm đổ lều của Jessica, nhưng cô nhanh chóng buộc chặt dây neo và hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

  • Emily carefully pitched her tent on the soft, grassy ground, making sure not to stake it too close to the poison ivy that grew nearby.

    Emily cẩn thận dựng lều trên nền đất cỏ mềm, đảm bảo không đóng cọc quá gần cây thường xuân độc mọc gần đó.

  • The indoor festival's main attraction was a tent that played host to the biggest names in the music industry, packing in fans eager to groove to the beats.

    Điểm thu hút chính của lễ hội trong nhà này là một chiếc lều nơi những tên tuổi lớn nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc tụ họp, chật kín người hâm mộ háo hức theo nhịp điệu.

  • After a day filled with fun activities, Tim crawled into his cozy tent and snuggled up in his sleeping bag, ready for a good night's sleep.

    Sau một ngày tràn ngập các hoạt động vui chơi, Tim chui vào chiếc lều ấm cúng của mình và cuộn mình trong túi ngủ, sẵn sàng cho một giấc ngủ ngon.

  • Jay's backpack was so heavy it felt like it weighed a ton, but he managed to carry it to his tent without collapsing, where he could finally unpack and enjoy his well-deserved rest.

    Ba lô của Jay nặng đến nỗi anh cảm thấy như nó nặng cả tấn, nhưng anh vẫn cố mang nó đến lều mà không bị ngã, nơi anh có thể mở đồ ra và tận hưởng giấc ngủ xứng đáng của mình.